Từ vựng tiếng Hàn bài 3 – Quyển 2 với các chủ đề liên quan đến trạng thái sự vật, mua sắm.
제3과
단위명사 Danh từ đơn vị
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 벌 | 벌 | bộ |
2 | 켤레 | 켤레 | đôi (giày, dép) |
3 | 쌍 | 쌍 | đôi (khuyên tai) |
4 | 장 | 장 | tờ, trang, tấm |
5 | 송이 | 송이 | bông |
6 | 바구니 | 바구니 | giỏ, rổ |
7 | 상자 | 상자 | hộp |
8 | 봉지 | 봉지 | túi ni lông |
물건 사기 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến mua sắm
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 찾다 | 찯따 | tìm kiếm |
2 | 마음에 들다 | 마으메 들다 | vừa ý |
3 | 맞다 | 맏따 | đúng, vừa |
4 | 어울리다 | 어울리다 | phù hợp |
5 | 주문하다 | 주문하다 | đặt hàng |
6 | 계산하다 | 계산하다 | tính tiền, thanh toán |
7 | 교환하다 | 교환하다 | đổi đồ |
8 | 환불하다 | 환불하다 | trả đồ |
사물의 상태 관련 어휘Từ vựng liên quan đến trạng thái của sự vật
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 짧다 | 짤따 | ngắn |
2 | 길다 | 길다 | dài |
3 | 많다 | 만타 | nhiều |
4 | 적다 | 적따 | ít |
5 | 두껍다 | 두껍따 | dày |
6 | 얇다 | 얄따 | mỏng |
7 | 무겁다 | 무겁따 | nặng |
8 | 가볍다 | 가볍따 | nhẹ |
9 | 화려하다 | 화려하다 | sặc sỡ, lộng lẫy |
10 | 단순하다 | 단순하다 | đơn giản |
11 | 편하다 | 편하다 | thoải mái |
12 | 불편하다 | 불편하다 | không thoải mái |
새 단어Từ mới
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 귤 | 귤 | quýt |
2 | 기능 | 기능 | kĩ năng, chức năng |
3 | 기분 | 기분 | tâm trạng |
4 | 노트북 | 노트북 | máy tính xách tay |
5 | 누구나 | 누구나 | ai cũng thế, mọi người |
6 | 다양하다 | 다양하다 | đa dạng |
7 | 단어 | 다너 | từ vựng |
8 | 디자인 | 디자인 | thiết kế |
9 | 만 | 만 | chỉ |
10 | 빠르다 | 빠르다 | nhanh |
11 | 샤프 | 샤프 | bút chì kim |
12 | 설악산 | 서락싼 | núi Seorak |
13 | 쉽게 | 쉽께 | một cách dễ dàng |
14 | 슈퍼 | 슈퍼 | siêu thị |
15 | 신다 | 신따 | đi, mang (giày) |
16 | 싱겁다 | 싱겁따 | nhạt |
17 | 싸다 | 싸다 | rẻ, gói |
18 | 여행하다 | 여행하다 | du lịch |
19 | 저품 | 저품 | sản phẩm |
20 | 카드 | 카드 | thẻ, card |
21 | 튼튼하다 | 튼튼하다 | chắc chắn |
22 | 팔다 | 팔다 | bán |
23 | 필요하다 | 피료하다 | cần thiết |
24 | 한라산 | 할라산 | núi Halla |
25 | 할인점 | 하린점 | điểm bán hàng giảm giá |
26 | 핸드백 | 핸드백 | túi xách tay |
Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Hàn bài 4 – Quyển 2