Cùng Thanh Giang tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn bài 11 – Quyển 2 về chủ đề du lịch
제11과
여행 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến du lịch
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 국내 여행 | 궁내 여행 | du lịch trong nước |
2 | 신혼여행 | 신혼여행 | tuần trăng mật |
3 | 가족 여행 | 가족 여행 | du lịch gia đình |
4 | 해외여행 | 해웨여행 | du lịch nước ngoài |
5 | 배낭여행 | 배낭여행 | du lịch ba lô (du lịch bụi) |
6 | 여행 상품 | 여행 상품 | chương trình du lịch |
7 | 호텔 | 호텔 | khách sạn |
8 | 민박 | 민박 | ở nhà dân |
9 | 콘도 | 콘도 | chỗ ở cho nhiều người |
10 | 1박2일 | 일박이일 | 2 ngày 1 đêm |
11 | 관광지 | 관광지 | điểm du lịch |
12 | 입장료 | 입짱뇨 | vé vào cửa |
13 | 여행사 | 여행사 | công ty du lịch |
14 | 예약 | 예약 | đặt trước |
15 | 예매 | 예매 | đặt mua trước |
16 | 조식 | 조식 | bữa sáng |
17 | 보험 | 보험 | bảo hiểm |
여행 준비 Chuẩn bị du lịch
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 비상약 | 비상냑 | thuốc dự phòng |
2 | 신용카드 | 시뇽카드 | thẻ tín dụng |
3 | 슬리퍼 | 슬리퍼 | dép lê |
4 | 세면도구 | 세면도구 | đồ rửa mặt |
5 | 선글라스 | 선글라스 | kính râm |
6 | 카메라 | 카메라 | máy ảnh |
7 | 환전 | 환전 | đổi tiền |
8 | 비행기 표 | 비행기 표 | vé máy bay |
9 | 가방을 싸다 | 가방을 싸다 | sắp đồ vào túi |
10 | 여권을 만들다 | 여궈늘 만들다 | làm hộ chiếu |
11 | 비자를 받다 | 비자를 받따 | nhận visa |
새 단어 Từ mới
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 궁전 | 궁전 | cung điện |
2 | 독립광장 | 동닙광장 | quảng trường Độc lập |
3 | 마차 | 마차 | xe ngựa |
4 | 문화재 | 문화재 | tài sản văn hóa |
5 | 방문 | 방문 | thăm viếng |
6 | 쇼 | 쇼 | buổi trình diễn |
7 | 약수 | 약쑤 | nước suối |
8 | 유람선 | 유람선 | du thuyền |
9 | 일정 | 일쩡 | lịch trình |
10 | 일출 | 일출 | mặt trời mọc |
11 | 전통 놀이 | 전통 노리 | trò chơi truyền thống |
12 | 한옥 | 하녹 | nhà truyền thống Hàn Quốc |
Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Hàn bài 12 – Quyển 2