Từ vựng tiếng Hàn bài 11 – Quyển 2

Đặng An Đặng 1253 30/08/2018

Cùng Thanh Giang tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn bài 11 – Quyển 2 về chủ đề du lịch

제11과

여행 관련 어휘  Từ vựng liên quan đến du lịch

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 국내 여행 궁내 여행 du lịch trong nước
2 신혼여행 신혼여행 tuần trăng mật
3 가족 여행 가족 여행 du lịch gia đình
4 해외여행 해웨여행 du lịch nước ngoài
5 배낭여행 배낭여행 du lịch ba lô (du lịch bụi)
6 여행 상품 여행 상품 chương trình du lịch
7 호텔 호텔 khách sạn
8 민박 민박 ở nhà dân
9 콘도 콘도 chỗ ở cho nhiều người
10 1박2일 일박이일 2 ngày 1 đêm
11 관광지 관광지 điểm du lịch
12 입장료 입짱뇨 vé vào cửa
13 여행사 여행사 công ty du lịch
14 예약 예약 đặt trước
15 예매 예매 đặt mua trước
16 조식 조식 bữa sáng
17 보험 보험 bảo hiểm

여행 준비  Chuẩn bị du lịch

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 비상약 비상냑 thuốc dự phòng
2 신용카드 시뇽카드 thẻ tín dụng
3 슬리퍼 슬리퍼 dép lê
4 세면도구 세면도구 đồ rửa mặt
5 선글라스 선글라스 kính râm
6 카메라 카메라 máy ảnh
7 환전 환전 đổi tiền
8 비행기 표 비행기 표 vé máy bay
9 가방을 싸다 가방을 싸다 sắp đồ vào túi
10 여권을 만들다 여궈늘 만들다 làm hộ chiếu
11 비자를 받다 비자를 받따 nhận visa

새 단어  Từ mới

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 궁전 궁전 cung điện
2 독립광장 동닙광장 quảng trường Độc lập
3 마차 마차 xe ngựa
4 문화재 문화재 tài sản văn hóa
5 방문 방문 thăm viếng
6 buổi trình diễn
7 약수 약쑤 nước suối
8 유람선 유람선 du thuyền
9 일정 일쩡 lịch trình
10 일출 일출 mặt trời mọc
11 전통 놀이 전통 노리 trò chơi truyền thống
12 한옥 하녹 nhà truyền thống Hàn Quốc

Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Hàn bài 12 – Quyển 2

Tin Liên Quan