Từ vựng tiếng Hàn bài 12 – Quyển 2

Đặng An Đặng 1132 30/08/2018

Từ vựng tiếng Hàn bài 12 – Quyển 2 về chủ đề nơi công cộng

제12과

공공장소Nơi công cộng

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 도서관 도서관 thư viện
2 공원 공원 công viên
3 미술관 미술관 bảo tàng mỹ thuật
4 박물관 방물관 bảo tàng
5 연주회장 연주회장 nhà hát
6 기숙사 기숙싸 ký túc xá
7 극장 극짱 rạp chiếu phim
8 병원 병원 bệnh viện
9 공항 공항 sân bay

공공장소 관련 어휘Từ vựng liên quan đến nơi công cộng

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 질서를 비키다 질써를 비키다 giữ trật tự
2 조용히 하다 조용히 하다 giữ yên lặng
3 떠들다 떠들다 làm ồn
4 방해하다 방해하다 gây cản trở
5 금연하다 그면하다 cấm hút thuốc
6 손을 대다 소늘 대다 chạm tay
7 개를 데려가다 개를 데려가다 dắt chó theo

새단어  Từ mới

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 sông
2 강아지 강아지 chó con
3 공중목욕탕 공중모굑탕 phòng tắm công cộng
4 그림 그림 bức tranh
5 뒷문 뒨문 cửa sau
6 면회 면훼 thăm nuôi, gặp mặt
7 반납 반납 trả lại, gộp lại
8 병실 병실 phòng bệnh
9 연주회 연주회 buổi hòa nhạc
10 왜냐하면 웨냐하면 đó là vì
11 유의 사항 유이 사항 điều cần lưu ý
12 음악회 으마퀘 buổi biểu diễn ca nhạc
13 이륙하다 이류카다 cất cánh
14 이번 이번 lần này
15 입원하다 이붠하다 nhập viện
16 작품 작품 tác phẩm
17 절대로 절때로 tuyệt đối
18 피아노 피아노 đàn piano
19 환자 환자 bệnh nhân

Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Hàn bài 13 – Quyển 2

Tin Liên Quan