Cùng Thanh Giang tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn bài 13 về chủ đề sinh nhật

생일 관련 어휘 Từ vựng về sinh nhật
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | 케이크 | 케이크 | bánh kem |
| 2 | 카드 | 카드 | thiệp |
| 3 | 축하 노래 | 추카 노래 | bài hát chúc mừng |
| 4 | 생일 | 생일 | sinh nhật |
| 5 | 잔치 | 잔치 | tiệc |
| 6 | 초대 | 초대 | mời |
| 7 | 나이 | 나이 | tuổi |
| 8 | 살 | 살 | tuổi |
| 9 | 생신 | 생신 | kính ngữ của 생일 |
| 10 | 연세 | 연세 | kính ngữ của 나이 |
| 11 | 세 | 세 | kính ngữ của 살 |
선물 관련 어휘 Từ vựng về quà cáp
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | 지갑 | 지갑 | cái ví |
| 2 | 화장품 | 화장품 | mỹ phẩm |
| 3 | 손수건 | 손수건 | khăn tay |
| 4 | 넥타이 | 넥타이 | cà vạt |
| 5 | 귀걸이 | 귀거리 | hoa tai, bông tai |
| 6 | 목걸이 | 목꺼리 | dây chuyền |
| 7 | 반지 | 반지 | nhẫn |
| 8 | 꽃다발 | 꼳따발 | lẵng hoa, bó hoa |
| 9 | 선물을 주다 | 선무를 주다 | tặng quà |
| 10 | 선물을 드리다 | 선무를 드리다 | kính tặng quà |
| 11 | 선물을 받다 | 선무를 받따 | nhận quà |
| 12 | 선물을 고르다 | 선무를 고르다 | chọn quà |
새 단어 Từ mới
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | 가볍다 | 가볍따 | nhẹ |
| 2 | 금반지 | 금반지 | nhẫn vàng |
| 3 | 길다 | 길다 | dài |
| 4 | 꼭 | 꼭 | nhất định |
| 5 | 끝나다 | 끈나다 | kế thúc, hoàn tất |
| 6 | 되다 | 뒈다 | trở thành |
| 7 | 레스토랑 | 레스토랑 | nhà hàng |
| 8 | 먼저 | 먼저 | trước |
| 9 | 무겁다 | 무겁다 | nặng |
| 10 | 번째 | 번째 | lần |
| 11 | 부르다 | 부르다 | gọi, hát |
| 12 | 불편하다 | 불편하다 | bất tiện |
| 13 | 생활 | 생활 | sinh hoạt |
| 14 | 스웨터 | 스웨터 | áo len |
| 15 | 스파게티 | 스파게티 | mỳ ý |
| 16 | 시청 | 시청 | tòa thị chính |
| 17 | 아빠 | 아빠 | bố, ba |
| 18 | 엄마 | 엄마 | mẹ, má |
| 19 | 오래간만 | 오래간만 | lâu ngày không gặp |
| 20 | 웃다 | 욷따 | cười |
| 21 | 이탈리아 | 이탈리아 | nước Ý |
| 22 | 장미 | 장미 | hoa hồng |
| 23 | 짧다 | 짤따 | ngắn |
| 24 | 참 | 참 | rất |
| 25 | 첫 | 첟 | đầu tiên, thứ nhất |
| 26 | 피자 | 피자 | pizza |
| 27 | 한식당 | 한식땅 | nhà hàng Hàn Quốc |
| 28 | 행복하다 | 행보카다 | hạnh phúc |
| 29 | 향수 | 향수 | nước hoa |
| 30 | 화장하다 | 화장하다 | trang điểm |
| 31 | 환갑 | 환갑 | tiệc mừng thọ 60 tuổi |
Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Hàn bài 14














