Từ vựng tiếng Hàn bài 13 – Quyển 2

Đặng An Đặng 1860 30/08/2018

Từ vựng tiếng Hàn bài 13 – Quyển 2 với các từ liên quan đến đô thị

제13과

도시 관련 어휘  Từ vựng liên quan đến đô thị

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 인구 인구 nhận khẩu, dân số
2 면적 면적 diện tích
3 위치 위치 vị trí
4 물가 물가 vật giá
5 지역 지역 khu vực
6 중심지 중심지 khu trung tâm
7 육지 육찌 lục địa
8 바다 바다 biển
9 đảo
10 최고 최고 cao nhất
11 최대 최대 lớn nhất, tối đa
12 수도 수도 thủ đô
13 도시 도시 thành phố
14 시골 시골 nông thôn
15 공업 공업 công nghiệp
16 상업 상업 thương nghiệp
17 농업 농업 nông nghiệp
18 관광업 관광업 ngành du lịch
19 유명하다 유명하다 nổi tiếng
20 경치가 아름답다 경치가 아름답따 phong cảnh đẹp
21 역사가 깊다 역싸가 깁따 lịch sử lâu đời

방향  Phương hướng

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 đông
2 tây
3 nam
4 bắc

새 단어  Từ mới

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 (감기가) 낫다 (감기가) 낟따 (cảm) đỡ hơn
2 경제 자유 구역 경제 자유 구역 khu vưc kinh tế tự do
3 국제 무역항 국쩨무여캉 cảng thương mại quốc tế
4 굽다 굽따 nướng
5 단군신화 단군신화 thần thoại Tangun (Đàn Quân)
6 단군왕검 단군왕검 Đàn Quân Vương Kiệm (con của Hoàng Hùng 환웅 và Hùng nữ 웅녀)
7 단오 단오 Tết đoan ngọ
8 도자기 도자기 đồ gốm sứ
9 가마 가마 lò nung
10 불꽃 축제 불꽃 축쩨 lễ hội pháo hoa
11 붓다 붇따 bị sưng
12 비엔날레 비엔날레 triển lãm mở cách năm
13 상업 도시 상업 도시 thành phố thương nghiệp
14 예술 예술 nghệ thuật
15 예전 예전 trước đây
16 진흙 진흑 đất sét
17 해수욕장 해수욕짱 bãi tắm (ở biển)

Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Hàn bài 13 – Quyển 2

Tin Liên Quan