Từ vựng tiếng Hàn bài 13 – Quyển 2 với các từ liên quan đến đô thị
제13과
도시 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến đô thị
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 인구 | 인구 | nhận khẩu, dân số |
2 | 면적 | 면적 | diện tích |
3 | 위치 | 위치 | vị trí |
4 | 물가 | 물가 | vật giá |
5 | 지역 | 지역 | khu vực |
6 | 중심지 | 중심지 | khu trung tâm |
7 | 육지 | 육찌 | lục địa |
8 | 바다 | 바다 | biển |
9 | 섬 | 섬 | đảo |
10 | 최고 | 최고 | cao nhất |
11 | 최대 | 최대 | lớn nhất, tối đa |
12 | 수도 | 수도 | thủ đô |
13 | 도시 | 도시 | thành phố |
14 | 시골 | 시골 | nông thôn |
15 | 공업 | 공업 | công nghiệp |
16 | 상업 | 상업 | thương nghiệp |
17 | 농업 | 농업 | nông nghiệp |
18 | 관광업 | 관광업 | ngành du lịch |
19 | 유명하다 | 유명하다 | nổi tiếng |
20 | 경치가 아름답다 | 경치가 아름답따 | phong cảnh đẹp |
21 | 역사가 깊다 | 역싸가 깁따 | lịch sử lâu đời |
방향 Phương hướng
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 동 | 동 | đông |
2 | 서 | 서 | tây |
3 | 남 | 남 | nam |
4 | 북 | 북 | bắc |
새 단어 Từ mới
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | (감기가) 낫다 | (감기가) 낟따 | (cảm) đỡ hơn |
2 | 경제 자유 구역 | 경제 자유 구역 | khu vưc kinh tế tự do |
3 | 국제 무역항 | 국쩨무여캉 | cảng thương mại quốc tế |
4 | 굽다 | 굽따 | nướng |
5 | 단군신화 | 단군신화 | thần thoại Tangun (Đàn Quân) |
6 | 단군왕검 | 단군왕검 | Đàn Quân Vương Kiệm (con của Hoàng Hùng 환웅 và Hùng nữ 웅녀) |
7 | 단오 | 단오 | Tết đoan ngọ |
8 | 도자기 | 도자기 | đồ gốm sứ |
9 | 가마 | 가마 | lò nung |
10 | 불꽃 축제 | 불꽃 축쩨 | lễ hội pháo hoa |
11 | 붓다 | 붇따 | bị sưng |
12 | 비엔날레 | 비엔날레 | triển lãm mở cách năm |
13 | 상업 도시 | 상업 도시 | thành phố thương nghiệp |
14 | 예술 | 예술 | nghệ thuật |
15 | 예전 | 예전 | trước đây |
16 | 진흙 | 진흑 | đất sét |
17 | 해수욕장 | 해수욕짱 | bãi tắm (ở biển) |
Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Hàn bài 13 – Quyển 2