Cùng Thanh Giang tìm hiểu về từ vựng tiếng Hàn bài 15 với các từ vựng liên quan đến giao thông.
교통수단 Phương tiện giao thông
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 버스 | 버스 | xe buýt |
2 | 기차 | 기차 | tàu hỏa |
3 | 택시 | 택씨 | taxi |
4 | 지하철 | 지하철 | tàu điện ngầm |
5 | 오토바이 | 오토바이 | xe máy |
6 | 자동차 | 자동차 | ô tô |
7 | 배 | 배 | tàu hỏa |
8 | 비행기 | 비행기 | máy bay |
9 | 자전거 | 자전거 | xe đạp |
10 | 전차 | 전차 | tàu điện |
11 | 세옴 | 세옴 | xe ôm |
12 | 시클로 | 시클로 | xích lô |
의문부사 phó từ nghi vấn
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 어떻게 | 어떠케 | như thế nào |
2 | 얼마나 | 얼마나 | bao nhiêu, bao lâu |
3 | 언제 | 언제 | bao giờ, khi nào |
4 | 왜 | 왜 | tại sao |
교통 관련 어휘 및 표현Từ vựng và biểu hiện liên quan đến giao thông
택시 Taxi
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 모범택시 | 모범택씨 | tắc xi cao cấp |
2 | 개인택시 | 개인택씨 | tắc xi cá nhân |
3 | 요금 | 요금 | thiền vé, cước phí |
버스 Xe buýt
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 버스 정류장 | 버스 정뉴장 | trạm dừng xe buýt |
2 | 고속버스 | 고속뻐스 | xe buýt cao tốc, xe khách |
3 | 시내버스 | 시내버스 | xe buýt nội thành |
4 | 버스 터미널 | 버스 터미널 | bến xe khách |
5 | 교통 카드 | 교통 카드 | thẻ giao thông |
6 | 마을 버스 | 마을 버스 | xe buýt chạy ngắn |
지하철 Tàu điện ngầm
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 매표소 | 매표소 | quầy bán vé |
2 | 지하철역 | 지하처력 | ga tàu điện ngầm |
3 | 지하철 노선도 | 지하철 로선도 | bản đồ tàu điện ngầm |
기타 Khác
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 기차역 | 기차역 | ga tàu điện ngầm |
2 | 공항 | 공항 | sân bay |
3 | 주차장 | 주차장 | bãi đỗ xe |
4 | 주유소 | 주유소 | trạm xăng |
5 | 횡단보도 | 휑단보도 | vạch qua đường |
6 | 육교 | 육꾜 | cầu vượt |
7 | 지하도 | 지하도 | đường hầm |
8 | 신호등 | 신호등 | đèn tín hiệu |
9 | 고속도로 | 고속또로 | đường cao tốc |
10 | 도로 | 도로 | đường, đại lộ |
11 | 타다 | 타다 | bắt, đi (tàu, xe) |
12 | 내리다 | 내리다 | xuống |
13 | 갈아타다 | 가라타다 | đổi (phương tiên giao thông) |
14 | 길이 막히다 | 기리 마키다 | tắc đường |
15 | 시간이 걸리다 | 시가니 걸리다 | mất thời gian |
16 | 교통사고가 나다 | 교통사고가 나다 | xảy ra tai nạn giao thông |
새 단어 Từ mới
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 간식 | 간식 | bữa phụ, quà vặt |
2 | 남산 | 남산 | núi Namsan |
3 | 노랗다 | 노라타 | màu vàng |
4 | 리무진 버스 | 리무진 버스 | xe buýt cao cấp |
5 | 빨갛다 | 빨가타 | màu đỏ |
6 | 시내 | 시내 | nội thành, trung tâm thành phố |
7 | 야경 | 야경 | quang cảnh buổi tối |
8 | 요리 학원 | 요리 하권 | trung tâm dạy nấu ăn |
9 | 지각하다 | 지가카다 | muộn, trễn |
10 | 파랗다 | 파라타 | xanh da trời |
11 | 편의점 | 편의점 | cửa hàng tiện lợi |
12 | 학생회관 | 학쌩훼관 | hội quán sinh viên |
13 | KTX | 케이티엑쓰 | tàu cao tốc |
Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Hàn bài 16