Từ vựng tiếng Hàn bài 15 – Quyển 2 về các chủ đề liên quan đến sinh hoạt Hàn Quốc
제15과
한국 생활 관련 어휘Từ vựng liên quan đến sinh hoạt Hàn Quốc
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 익숙하다 | 익쑤카다 | quen |
2 | 적응하다 | 저긍하다 | thích ứng |
3 | 익숙해지다 | 익쑤캐지다 | quen dần, trở nên quen |
4 | 외롭다 | 웨롭따 | cô đơn |
5 | 낯설다 | 낟썰다 | lạ lẫm, không quen |
6 | 불편하다 | 불편하다 | bất tiện |
7 | 외국인 등록증 | 웨구긴 등녹쯩 | thẻ đăng ký người nước ngoài |
8 | 출입국관리사무소 | 추립꾹꽐리사무소 | phòng quản lý xuất nhập cảnh |
9 | 교통 카드 | 교통 카드 | thẻ giao thông |
10 | 현금카드 | 현금카드 | thẻ tiền mặt |
11 | 통장을 만들다 | 통장을 만들다 | làm sổ tài khoản |
12 | 환전하다 | 환전하다 | đổi tiền |
집 구하기 관련 어휘Từ vựng liên quan đến tìm nhà
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 기숙사 | 기숙싸 | ký túc xá |
2 | 자취(방) | 자취(방) | nhà thuê, phòng thuê |
3 | 하숙집 | 하숙찝 | nhà trọ |
4 | 위치 | 위치 | vị trí |
5 | 룸메이트 | 룸메이트 | bạn cùng phòng |
6 | 보증금 | 보증금 | tiền đặt cọc |
7 | 월세 | 월쎄 | trả tiền thuê theo tháng |
8 | 비용 | 비용 | chi phí |
9 | 인터넷 요금 | 인터넫 요금 | tiền internet |
10 | 가스 요금 | 가스 요금 | tiền ga |
새 단어 – Từ mới
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 가능하다 | 가능하다 | có khả năng |
2 | 궁금하다 | 궁금하다 | thắc mắc |
3 | 규칙 | 규칙 | quy tắc |
4 | 그릇 | 그륻 | bát |
5 | 깨끗하다 | 깨끄타다 | sạch sẽ |
6 | 답변 | 답뼌 | trả lời |
7 | 따로 | 따로 | riêng rẽ |
8 | 똑똑하다 | 똑또카다 | thông minh |
9 | 마다 | 마다 | mỗi |
10 | 문의 | 문이 | hỏi |
11 | 무엌 | 무억 | bếp |
12 | 비다 | 비다 | trống, rỗng |
13 | 비용이 들다 | 비용이 들다 | tốn chi phí |
14 | 생기다 | 생기다 | xảy ra, xuất hiện |
15 | 선배 | 선배 | tiền bối, người học trước |
16 | 소포 | 소포 | bưu kiện |
17 | 시끄럽다 | 시끄럽따 | ồn ào |
18 | 식탁 | 식탁 | bàn ăn |
19 | 신경 쓰다 | 신경 쓰다 | để tâm, chú ý |
20 | 아끼다 | 아끼다 | tiết kiệm |
21 | 옷장 | 옫짱 | tủ quần áo |
22 | 요금을 내다 | 요그믈 내다 | trả phí |
23 | 이사하다 | 이사하다 | chuyển nhà |
24 | 잘되다 | 잘뒈다 | diễn ra tốt đẹp |
25 | 조용하다 | 조용하다 | yên tĩnh |
26 | 주인 | 주인 | chủ nhân, người chủ |
27 | 직접 | 직쩝 | trực tiếp |
28 | 출근하다 | 출근하다 | đi làm |
29 | 포함되다 | 포함되다 | bao gồm |
30 | 혹시 | 혹씨 | liệu, có lẽ, hay là |