Cùng Thanh Giang tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn bài 7 – Quyển 2 về chủ đề điện thoại.

제7과
전화 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến điện thoại
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | 국제 전화 | 국제 전화 | điện thoại quốc tế |
| 2 | 시외전화 | 시웨전화 | điện thoại liên tỉnh |
| 3 | 시내전화 | 시내전화 | điện thoại nội thành |
| 4 | 국가 번호 | 국까 번호 | mã quốc gia |
| 5 | 지역 번호 | 지역 번호 | mã khu vực |
| 6 | 통화하다 | 통화하다 | nói chuyện điện thoại |
| 7 | 통화 중이다 | 통화 중이다 | máy bận |
| 8 | 자리에 없다 | 자리에얻따 | không có trong văn phòng |
| 9 | 자리에 안 계시다 | 자리에 안 게시다 | không có trong văn phòng |
| 10 | 연결하다 | 연결하다 | kết nối |
| 11 | 메시지를 남기다 | 메시지를 남기다 | để lại tin nhắn |
| 12 | 번호를 누르다 | 번호를 누르다 | bấm số |
| 13 | 별표 | 별표 | phím sao |
| 14 | 우물 정자 | 우물 정자 | phím thăng |
휴대전화 괸련 어휘Từ vựng liên quan đến điện thoại di động
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | 문자 메시지가 오다 | 문자 메시지가 오다 | có tin nhắn |
| 2 | 문자 메시지를 보내다 | 문자 메시지를 보내다 | gửi tin nhắn |
| 3 | 전화기를 끄다 | 전화기를 끄다 | tắt điện thoại |
| 4 | 진동으로 하다 | 진동으로 하다 | để chế độ rung |
| 5 | 배터리가 나가다 | 배터리가 나가다 | hết pin |
새 단어 Từ mới
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | 곧 | 곧 | ngay lập tức |
| 2 | 관광 | 관광 | du lịch |
| 3 | 끄다 | 끄다 | tắt |
| 4 | 나가다 | 나가다 | đi ra |
| 5 | 느리다 | 느리다 | chậm |
| 6 | 담당자 | 담당자 | người phụ trách |
| 7 | 드림 | 드림 | kính thư |
| 8 | 메모 | 메모 | ghi nhớ, ghi tóm tắt |
| 9 | 물어보다 | 무러보다 | hỏi |
| 10 | 부탁드리다 | 부탁드리다 | nhờ, phó thác |
| 11 | 비행기 표 | 비행기 표 | vé máy bay |
| 12 | 빌리다 | 빌리다 | mượn |
| 13 | 상품 | 상품 | sản phẩm |
| 14 | 성함 | 성함 | quý danh |
| 15 | 시티 투어 버스 | 시티 투어 버스 | xe buýt tham quan thành phố |
| 16 | 안내하다 | 안내하다 | hướng dẫn |
| 17 | 에 대해서 | 에 대해서 | về, đối với |
| 18 | 연결하다 | 연결하다 | kết nối |
| 19 | 연락드리다 | 열라드리다 | liên lạc (kính ngữ) |
| 20 | 연락처 | 열락처 | địa chỉ liên lạc |
| 21 | 예약되다 | 예약뒈다 | được đặt trước |
| 22 | 예약하다 | 예야카다 | đặt trước |
| 23 | 외출 중이다 | 웨출 중이다 | đang đi ra ngoài |
| 24 | 이용하다 | 이용하다 | sử dụng, lợi dụng |
| 25 | 인사 | 인사 | chào hỏi |
| 26 | 취소하다 | 취소하다 | hủy bỏ |
| 27 | 투어 | 투어 | chuyến đi |
| 28 | 팩스 | 팩쓰 | fax |
| 29 | 한국학과 | 한구칵꽈 | khoa Hàn Quốc học |
| 30 | 확인하다 | 화긴하다 | xác nhận |
Tham khảo thêm; Từ vựng tiếng Hàn bài 8 – Quyển 2














