Từ vựng tiếng Hàn bài 8 về chủ đề các món ăn, các đồ dùng liên quan đến ăn uống. Cùng Thanh Giang tìm hiểu nhé!

한국 음식 Món ăn Hàn Quốc
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | 밥 | 밥 | cơm |
| 2 | 국 | 국 | canh |
| 3 | 김치 | 김치 | kim chi |
| 4 | 불고기 | 불고기 | món bulgogi |
| 5 | 된장찌개 | 뒌장찌개 | canh tương |
| 6 | 비빔밥 | 비빔밥 | cơm trộn |
| 7 | 냉면 | 냉면 | mì lạnh |
| 8 | 떡 | 떡 | bánh gạo |
| 9 | 라면 | 라면 | mì gói |
| 10 | 삼겹살 | 감겹쌀 | thịt ba chỉ |
| 11 | 김치찌개 | 김치찌개 | canh kim chi |
| 12 | 갈비탕 | 갈비탕 | canh sườn bò |
| 13 | 삼계탕 | 삼게탕 | gà tần sâm |
| 14 | 볶음밥 | 보끔밥 | cơm chiên, cơm rang |
| 15 | 갈비 | 갈비 | sườn nướng |
| 16 | 국수 | 국쑤 | mì, bún |
맛 Vị
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | 맛있다 | 마긷따 | ngon |
| 2 | 맛없다 | 마덥따 | không ngon |
| 3 | 달다 | 달다 | ngọt |
| 4 | 쓰다 | 쓰다 | đắng |
| 5 | 짜다 | 짜다 | mặn |
| 6 | 시다 | 시다 | chua |
| 7 | 맵다 | 맵따 | cay |
| 8 | 싱겁다 | 싱겁따 | nhạt |
식당 관련 어휘Từ vựng liên quan đến quán ăn
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | 숟가락 | 숟가락 | thìa, muỗng |
| 2 | 젓가락 | 젇가락 | đũa |
| 3 | 메뉴 | 메뉴 | thực đơn |
| 4 | 컵 | 컵 | cốc, ly |
| 5 | 테이블 | 테이블 | bàn ăn |
| 6 | 식탁 | 식탁 | bàn ăn |
| 7 | 종업원 | 종어붠 | người phục vụ nhà hàng |
| 8 | 손님 | 손님 | khách hàng |
| 9 | 흡연석 | 흐변석 | chỗ được hút thuốc lá |
| 10 | 금연석 | 그면석 | chỗ cấm hút thuốc lá |
| 11 | 영수증 | 영수증 | hóa đơn |
| 12 | 주문하다 | 주문하다 | gọi món |
| 13 | 계산하다 | 게산하다 | thanh toán, tính tiền |
| 14 | 계산서 | 게산서 | phiếu tính tiền |
새 단어Từ mới
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | 가지 | 가지 | cà tím |
| 2 | 고추 | 고추 | quả ớt |
| 3 | 그래서 | 그래서 | vì vậy |
| 4 | 기다리다 | 기다리다 | chờ đợi |
| 5 | 남편 | 남편 | chồng |
| 6 | 녹차 | 녹차 | trà xanh |
| 7 | 더 | 더 | thêm, nữa, càng |
| 8 | 드시다 | 드시다 | dùng bữa(kính ngữ) |
| 9 | 레몬 | 레몬 | quả chanh |
| 10 | 만들다 | 만들다 | làm, tạo nên |
| 11 | 맛있게 | 마싣께 | một cách ngon lành |
| 12 | 물 | 물 | nước |
| 13 | 반찬 | 반찬 | món ăn phụ |
| 14 | 병 | 병 | chai, bình |
| 15 | 보통 | 보통 | bình thường |
| 16 | 빵 | 빵 | bánh mì |
| 17 | 소금 | 소금 | muối |
| 18 | 아침 | 아침 | buổi sáng |
| 19 | 앉다 | 안다 | ngồi |
| 20 | 어서 | 어서 | xin mời |
| 21 | 여기 | 여기 | ở đây |
| 22 | 여러 | 여러 | nhiều, vài |
| 23 | 우유 | 우유 | sữa |
| 24 | 음식 | 음식 | món ăn, thức ăn |
| 25 | 인삼차 | 인삼차 | trà nhân sâm |
| 26 | 잔 | 잔 | chén, ly, cốc |
| 27 | 잠깐만 | 잠깐만 | chỉ một chút |
| 28 | 저녁 | 저녁 | buổi tối |
| 29 | 점심 | 점심 | buổi trưa |
| 30 | 좀 | 좀 | một chút |
| 31 | 주다 | 주다 | cho, đưa |
| 32 | 주말 | 주말 | cuối tuần |
| 33 | 차 | 차 | trà, oto |
| 34 | 채소 | 채소 | rau |
| 35 | 커피 | 커피 | cà phê |
| 36 | 케이크 | 키이크 | bánh ga tô |
| 37 | 콜라 | 콜라 | cocacola |
| 38 | 특히 | 트키 | đặc biệt |
| 39 | 항상 | 항상 | luôn luôn, thường xuyên |
Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Hàn bài 9














