Từ vựng tiếng Hàn bài 8

Đặng An Đặng 1381 22/08/2018

Từ vựng tiếng Hàn bài 8 về chủ đề các món ăn, các đồ dùng liên quan đến ăn uống. Cùng Thanh Giang tìm hiểu nhé!

한국 음식 Món ăn Hàn Quốc

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 cơm
2 canh
3 김치 김치 kim chi
4 불고기 불고기 món bulgogi
5 된장찌개 뒌장찌개 canh tương
6 비빔밥 비빔밥 cơm trộn
7 냉면 냉면 mì lạnh
8 bánh gạo
9 라면 라면 mì gói
10 삼겹살 감겹쌀 thịt ba chỉ
11 김치찌개 김치찌개 canh kim chi
12 갈비탕 갈비탕 canh sườn bò
13 삼계탕 삼게탕 gà tần sâm
14 볶음밥 보끔밥 cơm chiên, cơm rang
15 갈비 갈비 sườn nướng
16 국수 국쑤 mì, bún

맛 Vị

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 맛있다 마긷따 ngon
2 맛없다 마덥따 không ngon
3 달다 달다 ngọt
4 쓰다 쓰다 đắng
5 짜다 짜다 mặn
6 시다 시다 chua
7 맵다 맵따 cay
8 싱겁다 싱겁따 nhạt

식당 관련 어휘Từ vựng liên quan đến quán ăn

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 숟가락 숟가락 thìa, muỗng
2 젓가락 젇가락 đũa
3 메뉴 메뉴 thực đơn
4 cốc, ly
5 테이블 테이블 bàn ăn
6 식탁 식탁 bàn ăn
7 종업원 종어붠 người phục vụ nhà hàng
8 손님 손님 khách hàng
9 흡연석 흐변석 chỗ được hút thuốc lá
10 금연석 그면석 chỗ cấm hút thuốc lá
11 영수증 영수증 hóa đơn
12 주문하다 주문하다 gọi món
13 계산하다 게산하다 thanh toán, tính tiền
14 계산서 게산서 phiếu tính tiền

새 단어Từ mới

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 가지 가지 cà tím
2 고추 고추 quả ớt
3 그래서 그래서 vì vậy
4 기다리다 기다리다 chờ đợi
5 남편 남편 chồng
6 녹차 녹차 trà xanh
7 thêm, nữa, càng
8 드시다 드시다 dùng bữa(kính ngữ)
9 레몬 레몬 quả chanh
10 만들다 만들다 làm, tạo nên
11 맛있게 마싣께 một cách ngon lành
12 nước
13 반찬 반찬 món ăn phụ
14 chai, bình
15 보통 보통 bình thường
16 bánh mì
17 소금 소금 muối
18 아침 아침 buổi sáng
19 앉다 안다 ngồi
20 어서 어서 xin mời
21 여기 여기 ở đây
22 여러 여러 nhiều, vài
23 우유 우유 sữa
24 음식 음식 món ăn, thức ăn
25 인삼차 인삼차 trà nhân sâm
26 chén, ly, cốc
27 잠깐만 잠깐만 chỉ một chút
28 저녁 저녁 buổi tối
29 점심 점심 buổi trưa
30 một chút
31 주다 주다 cho, đưa
32 주말 주말 cuối tuần
33 trà, oto
34 채소 채소 rau
35 커피 커피 cà phê
36 케이크 키이크 bánh ga tô
37 콜라 콜라 cocacola
38 특히 트키 đặc biệt
39 항상 항상 luôn luôn, thường xuyên

Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Hàn bài 9

Tin Liên Quan