Từ vựng tiếng Hàn bài 7 có gì nổi bật. Cùng Thanh Giang tìm hiểu ngay sau đây nhé!

단위명사 Danh từ đơn vị
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | 개 | 개 | cái |
| 2 | 명 | 명 | người |
| 3 | 사람 | 사람 | người |
| 4 | 마리 | 마리 | con |
| 5 | 잔 | 잔 | chén |
| 6 | 대 | 대 | chiếc |
| 7 | 병 | 병 | bình |
| 8 | 켤레 | 켤레 | đôi |
| 9 | 권 | 권 | quyển |
| 10 | 장 | 장 | trang |
물건 사기 관련 어휘 Từ vựng liên quan đển mua sắm
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | 과일 | 과일 | hoa quả |
| 2 | 채소 | 채소 | rau |
| 3 | 음료수 | 음뇨수 | thức uống |
| 4 | 옷 | 옷 | áo |
| 5 | 바지 | 바지 | quần |
| 6 | 치마 | 치마 | váy |
| 7 | 구두 | 구두 | giày |
| 8 | 모자 | 모자 | mũ |
물건 사기 관련 표현 Các biểu hiện liên quan đến mua sắm
| STT | Biểu hiện khi hỏi | Biểu hiện khi trả lời |
| 1 | 손님khách | 주인chủ cửa hàng |
| 2 | 안녕하세요? Xin chào? | 어서 오세요. Xin mời vào. |
| 3 | 뭘 찾으세요? Anh/chị tìm gì ạ? | |
| 4 | ( )이/가 있어요? Có ( )không ạ? | ( )이/가 어때요? ( ) thế nào ạ? |
| 5 | 이거 얼마예요? Cái này bao nhiêu ạ? | 10,000원이에요. 10,000won |
| 6 | 이거 두 개 주세요. Cho tôi hai cái này. | 여기 있어요. Ở đây ạ. |
| 7 | 너무 비싸요. Đắt quá | 8,000원에 드릴게요. Tôi lấy 8,000won thôi nhé. |
| 8 | 깎아 주세요. Hãy giảm giá cho tôi.
싸게 해 주세요. Hãy bán giá rẻ cho tôi. |
|
| 9 | 여기 있어요. Đây ạ. | 다음에 또 오세요. Lần sau lại đến nhé. |
새 단어Từ mới
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | 과자 | 과자 | bánh quy |
| 2 | 귤 | 귤 | quả quýt |
| 3 | 디자인 | 디자인 | thiết |
| 4 | 마트 | 마트 | kế |
| 5 | 망고 | 망고 | quả xoài |
| 6 | 문구점 | 문구점 | cửa hàng bán đồ văn phòng phẩm |
| 7 | 생선 | 생선 | con cá |
| 8 | 서점 | 서점 | hiệu sách |
| 9 | 세일 | 세일 | giảm giá |
| 10 | 소설책 | 소설책 | tiểu thuyết |
| 11 | 수박 | 수박 | quả dưa hấu |
| 12 | 전자상가 | 전자상가 | khu bán hàng điện tử |
| 13 | 주스 | 주스 | nước hoa quả |
| 14 | 카메라 | 카메라 | máy ảnh |
| 15 | 티셔츠 | 티셔츠 | áo sơ mi |
| 16 | 필통 | 필통 | hộp bút |
Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Hàn bài 8














