Cùng Thanh Giang tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn bài 12 với chủ đề về điện thoại.
Thư Mục Bài Viết
전화 관련 어휘 Từ liên quan đến điện thoại
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 집 전화 | 집 쩐화 | điện thoại nhà |
2 | 공중전화 | 공중전화 | điện thoại công cộng |
3 | 휴대전화 | 휴대전화 | điện thoại di động |
4 | 전화번호 | 전화번호 | số điện thoại |
5 | 전화 요금 | 전화 요금 | phí điện thoại |
6 | 국내 전화 | 궁내 전화 | điện thoại quốc nội |
7 | 수신자 부담 | 수신자 부담 | điện thoại người nhận trả tiền |
8 | 연락처 | 열락처 | nơi liên lạc, số liên lạc |
9 | 전화 카드 | 전화 카드 | thẻ điện thoại |
10 | 국제전화 | 국쩨전화 | điện thoại quốc tế |
11 | 인터넷 전화 | 인터넫 전화 | điện thoại quốc tế |
12 | 국가 번호 | 국까번호 | mã số quốc gia |
13 | 지역 번호 | 지역 번호 | mã số khu vực |
전화 관련 표현 Biểu hiện liên quan đến điện thoại
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 전화를 걸다/하다 | 전화를 걸다/하다 | gọi điện thoại |
2 | 전화를 받다 | 전화를 받따 | nhận điện thoại |
3 | 전화를 끊다 | 전화를 끈타 | kết thúc cuộc gọi |
4 | 문자메시지를 보내다 | 문자메시지를 보내다 | gửi tin nhắn |
5 | 답장을 보내다 | 답짱을 보내다 | gửi tin trả lời |
6 | 전화가 오다 | 전화가 오다 | cuộc gọi đến |
7 | 전화를 바꾸다 | 전화를 바꾸다 | chuyển điện thoại (cho ai đó) |
8 | 통화 중이다 | 통화 중이다 | điện thoại bận |
9 | 문자메시지를 받다 | 문자메시지를 받따 | nhận tin nhắn |
10 | 답장을 받다 | 답짱을 받따 | nhận tin trả lời |
새 단어 Từ mới
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 그분 | 그분 | vị ấy, ngài ấy |
2 | 깨우다 | 깨우다 | đánh thức |
3 | 남기다 | 남기다 | để lại, còn lại |
4 | 내다 | 내다 | đưa, ra |
5 | 늦게 | 늦께 | muộn, trễ |
6 | 대사관 | 대사관 | đại sứ quán |
7 | 들어오다 | 드러오다 | đi vào |
8 | 말씀 드리다 | 말씀 드리다 | thưa chuyện, nói(kính ngữ) |
9 | 맞다 | 맏따 | đúng |
10 | 사장님 | 사장님 | giám đốc |
11 | 소리 | 소리 | âm thanh, tiếng |
12 | 약속 | 역쏙 | cuộc hẹn |
13 | 얼마나 | 멀마나 | bao nhiêu, bao lâu |
14 | 역사 | 역싸 | lịch sử |
15 | 정하다 | 정하다 | quyết định |
16 | 짐 | 짐 | hành lý |
17 | 출발하다 | 출발하다 | xuất phát |
Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Hàn bài 13