Từ vựng tiếng Hàn bài 14 về chủ đề thể thao, sở thích.

운동 Môn thể thao
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | 
| 1 | 축구 | 축꾸 | bóng đá | 
| 2 | 농구 | 농구 | bóng rổ | 
| 3 | 배구 | 배우 | bóng chuyền | 
| 4 | 야구 | 야구 | bóng chày | 
| 5 | 족구 | 족꾸 | bóng chuyền bằng chân | 
| 6 | 탁구 | 탁꾸 | bóng bàn | 
| 7 | 배드민턴 | 배드민턴 | cầu lông | 
| 8 | 테니스 | 테니스 | tennis | 
| 9 | 태권도 | 태권도 | taekwondo | 
| 10 | 골프 | 골프 | gôn | 
| 11 | 스키 | 스키 | trượt tuyết | 
| 12 | 요가 | 요가 | yoga | 
| 13 | 마라톤 | 마라톤 | chạy ma ra tông | 
| 14 | 스케이트 | 스케이트 | trượt băng | 
| 15 | 볼링 | 볼링 | bowling | 
| 16 | 조깅 | 조깅 | chạy bộ | 
| 17 | 수영 | 수영 | bơi | 
취미 Sở thích
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | 
| 1 | 책 읽기/독서 | 채 글끼/독써 | đọc sách | 
| 2 | 사진 찍기 | 사진 찍끼 | chụp ảnh | 
| 3 | 그림 그리기 | 그림 그리기 | vẽ tranh | 
| 4 | 음악 감상 | 으막 감상 | nghe nhạc | 
| 5 | 여행(하기) | 여행(하기) | du lịch | 
| 6 | 운동(하기) | 운동(하기) | thể thao | 
| 7 | 영화 보기 | 영화 보기 | xem phim | 
| 8 | 우표 수집/우표 모으기 | 우표 수집/우표 모으기 | sưu tập tem | 
| 9 | 컴퓨터 게임(하기) | 컴퓨터 게임(하기) | chơi trò chơi điện tử | 
빈도 Tần suất, biên độ
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | 
| 1 | 항상/언제나 | 항상/언제나 | luôn luôn | 
| 2 | 자주 | 자주 | thường xuyên | 
| 3 | 가끔 | 가끔 | thỉnh thoảng | 
| 4 | 거의 안 ~ | 거이 안 ~ | hầu như không | 
| 5 | 전혀 | 전혀 | hoàn toàn | 
| 6 | 전혀안 ~ | 전혀안 ~ | tuyệt đối không | 
능력 관련 표현 Biểu hiện khả năng
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | 
| 1 | 잘하다 | 잘하다 | làm tốt | 
| 2 | 못하다 | 모타다 | không thể làm được | 
| 3 | 보통이다 | 보통이다 | bình thường | 
| 4 | 조금 하다 | 조금 하다 | làm được một chút | 
| 5 | 새 단어 | 새 다너 | từ mới | 
| 6 | 가곡 | 가곡 | ca khúc, bài hát | 
| 7 | 가요 | 가요 | dân ca | 
| 8 | 걱정하다 | 걱쩡하다 | lo lắng | 
| 9 | 건강 | 건강 | sức khỏe | 
| 10 | 걷다 | 걷따 | đi bộ | 
| 11 | 경기 | 경기 | trận đấu | 
| 12 | 경치 | 경치 | cảnh trí, phong cảnh | 
| 13 | 고등학교 | 고등학꾜 | trường cấp 3, trường THPT | 
| 14 | 기초 | 기초 | cơ bản, cơ sở | 
| 15 | 도시락 | 도시락 | cơm hộp | 
| 16 | 동아리 | 동아리 | câu lạc bộ | 
| 17 | 디지털카메라 | 디지털카메라 | máy ảnh kỹ thuật số | 
| 18 | 만화책 | 만화책 | truyện tranh | 
| 19 | 묻다 | 묻따 | hỏi/chôn cất | 
| 20 | 믿다 | 믿따 | tin tưởng | 
| 21 | 사진을 찍다 | 사지늘 찍따 | chụp ảnh | 
| 22 | 소설책 | 소설책 | tiểu thuyết | 
| 23 | 아침마다 | 아침마다 | mỗi sáng | 
| 24 | 앞으로 | 아프로 | sau này, về phía trước | 
| 25 | 어렵다 | 어렵따 | khó | 
| 26 | 얼마나 | 얼마나 | bao nhiêu | 
| 27 | 오토바이 | 오토바이 | xe máy | 
| 28 | 운전하다 | 운전하다 | lái xe | 
| 29 | 유럽 | 유럽 | châu Âu | 
| 30 | 자막 | 자막 | phụ đề | 
| 31 | 정도 | 정도 | khoảng, mức độ | 
| 32 | 주로 | 주로 | chủ yếu | 
| 33 | 준비물 | 준비물 | đồ chuẩn bị | 
| 34 | 채팅하다 | 채팅하다 | chat, nói chuyện phiếm | 
| 35 | 취미 | 취미 | sở thích | 
| 36 | 치다 | 치다 | đánh, chơi | 
| 37 | 타다 | 타다 | đi (xe), cưỡi (ngựa) | 
| 38 | 탁구 | 탁꾸 | bóng bàn | 
| 39 | 통역하다 | 통여카다 | thông dịch | 
| 40 | 특기 | 특끼 | đặc biệt | 
| 41 | 피아노 | 피아노 | piano | 
| 42 | 하늘 | 하늘 | bầu trời | 
| 43 | 한글 | 한글 | chữ cái Hàn | 
| 44 | 해외여행 | 해웨여행 | du lịch nước ngoài | 
| 45 | 혼자 | 혼자 | một mình | 
Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Hàn bài 15
							













