Cùng Thanh Giang tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn bài 8 – Quyển 2 về chủ đề phim ảnh, cảm xúc.

제08과
영화 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến phim ảnh
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | 멜로 영화 | 멜로 영화 | phim tâm lý xã hội |
| 2 | 공포 영화 | 공포 영화 | phim kinh dị |
| 3 | 에스에프 영화 | 에스에프 영화 | phim khoa học viễn tưởng |
| 4 | 액션 영화 | 액쎤영화 | phim hành động |
| 5 | 코미디 영화 | 코미디 영화 | phim hài |
| 6 | 영화 제목 | 영화 제목 | tên phim |
| 7 | 영화감독 | 영화감독 | đạo diễn phim |
| 8 | 영화배우 | 영화배우 | diễn viên |
| 9 | 팬 | 팬 | người hâm mộ |
| 10 | 연기하다 | 연기하다 | diễn xuất |
| 11 | 상영하다 | 상영하다 | trình chiếu |
| 12 | 매표소 | 매표소 | nơi bán vé |
| 13 | 영화 표 | 영화 표 | vé xem phim |
감정 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến cảm tính
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | 기쁘다 | 기쁘다 | vui vẻ |
| 2 | 슬프다 | 슬프다 | buồn |
| 3 | 행복하다 | 행보카다 | hạnh phúc |
| 4 | 불행하다 | 불행하다 | bất hạnh |
| 5 | 즐겁다 | 즐겁따 | vui |
| 6 | 지루하다 | 지루하다 | buồn tẻ |
| 7 | 외롭다 | 외롭따 | cô đơn |
| 8 | 우울하다 | 우울하다 | buồn rầu |
| 9 | 심심하다 | 심심하다 | buồn chán |
| 10 | 무섭다 | 무섭따 | sợ hãi |
| 11 | 놀라다 | 놀라다 | ngạc nhiên |
| 12 | 웃기다 | 욷끼다 | buồn cười |
| 13 | 웃다 | 욷따 | cười |
| 14 | 울다 | 울다 | khóc |
| 15 | 신나다 | 신나다 | thích thú, hứng khởi |
| 16 | 화나다 | 화나다 | giận dữ, cáu |
| 17 | 졸리다 | 졸리다 | buồn ngủ |
| 18 | 그립다 | 그립따 | nhớ nhung |
새 단어 Từ mới
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | 값 | 갑 | giá cả |
| 2 | 검색하다 | 검새카다 | tìm kiếm |
| 3 | 경치 | 경치 | cảnh trí, phong cảnh |
| 4 | 기사 | 기사 | người lái xe, tài xế |
| 5 | 날씬하다 | 날씬하다 | thon thả, gầy |
| 6 | 매진 | 매진 | bán hết, hết hàng |
| 7 | 미래 | 미래 | tương lai |
| 8 | 바다낚시 | 바다낚씨 | câu cá ở biển |
| 9 | 사랑 | 사랑 | tình yêu |
| 10 | 상상하다 | 상상하다 | tưởng tượng |
| 11 | 상영 시간 | 상영 시간 | giờ chiếu |
| 12 | 소중하다 | 소중하다 | quý trọng |
| 13 | 속 | 속 | trong |
| 14 | 애인 | 애인 | người yêu |
| 15 | 연기 | 연기 | diễn xuất |
| 16 | 영화관 | 영화관 | rạp chiếu phim |
| 17 | 예매 | 예매 | đặt trước |
| 18 | 우주 | 우주 | vũ trụ |
| 19 | 이별 | 이별 | chia ly, li biệt |
| 20 | 인기 | 인끼 | sức hút, được yêu thích |
| 21 | 잘생기다 | 잘생기다 | đẹp trại |
| 22 | 전쟁 | 전쟁 | chiến tranh |
| 23 | 최고 | 최고 | nhất, cao nhất, tối cao |
| 24 | 판매 | 판매 | bán |
| 25 | 편 | 편 | phía |
Tham khảo thêm: từ vựng tiếng Hàn bài 9 – Quyển 2














