Cùng Thanh Giang tìm hiểu giáo trình tiếng Hàn quyển 2 với khởi đầu là từ vựng tiếng Hàn bài 1
Thư Mục Bài Viết
관계 Quan hệ
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 남편 | 남편 | chồng |
2 | 아내 | 아내 | vợ |
3 | 선배 | 선배 | tiền bối (người lớp trước) |
4 | 후배 | 후배 | hậu bối (người lớp sau) |
5 | 주인 | 주인 | chủ nhân |
6 | 손님 | 손님 | khách |
7 | 상자 | 상자 | thượng cấp (cấp trên) |
8 | 부하 | 부하 | nhân viên (cấp dưới) |
방문 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến thăm hỏi
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 초대하다 | 초대하다 | mời |
2 | 초대를 받다 | 초대를 받따 | nhận lời mời |
3 | 방문하다 | 방문하다 | thăm hỏi |
4 | 소개하다 | 소개하다 | giới thiệu |
5 | 소개를 받다 | 소개를받따 | được giới thiệu |
6 | 인사하다 | 인사하다 | chào hỏi |
인사말Lời chào hỏi
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 잘 먹겠습니다 | 잘 먹껟씀니다 | tôi sẽ ăn ngon miệng |
2 | 실례하겠습니다 | 실레하겓씀니다 | xin lỗi…… |
3 | 잘 먹었습니다 | 잘 머걷씀니다 | Tôi đã ăn rất ngon miệng |
4 | 실례했습니다 | 실레핻씁니다 | Xin lỗi đã làm phiền |
새 단어Từ mới
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 가져오다 | 가져오다 | mang đến, đem đến |
2 | 걱정 | 걱쩡 | lo lắng |
3 | 넣다 | 너타 | cho vào, bỏ vào, để vào |
4 | 닫다 | 닫따 | đóng |
5 | 댁 | 댁 | nhà (kính ngữ) |
6 | 들다 | 들다 | cầm, mang |
7 | 들어가다 | 드러가다 | đi vào |
8 | 만지다 | 만지다 | sờ, chạm bào |
9 | 먼저 | 먼저 | trước tiên, đầu tiên |
10 | 명함 | 명함 | danh thiếp |
11 | 벗다 | 벋따 | cởi ra, bỏ ra |
12 | 비슷하다 | 비스타다 | tương tự, hơi giống |
13 | 사용하다 | 사용하다 | dùng, sử dụng |
14 | 상담 | 상담 | tư vấn, bàn bạc |
15 | 상담소 | 상담소 | văn phòng tư vấn |
16 | 설탕 | 설탕 | kẹo |
17 | 소리를 내다 | 소리를 내다 | phát ra tiếng |
18 | 심심하다 | 심심하다 | buồn chán |
19 | 씻다 | 씯따 | rửa |
20 | 악수하다 | 악쑤하다 | vỗ tay |
21 | 안내 | 안내 | thông báo, chỉ dẫn |
22 | 연락 | 열락 | liên lạc |
23 | 예절 | 예절 | lễ nghi, phép tắc |
24 | 올림 | 올림 | kính thư |
25 | 일찍 | 일찍 | sớm |
26 | 정장 | 정장 | trang phục trang trọng |
27 | 조심하다 | 조심하다 | chú tâm, cẩn thận |
28 | 직원 | 지권 | nhân viên |
29 | 찍다 | 찍따 | chụp (ảnh) |
30 | 켜다 | 켜다 | bật (tivi) |
31 | 크림 | 크림 | kem |
Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Hàn bài 2 – Quyển 2