Từ vựng tiếng Hàn bài 10 – Quyển 2 với chủ đề ngoại hình
제10과
외모 묘사 관련 어휘Từ vựng liên quan đến miêu tả ngoại hình
머리 Đầu
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 긴 머리 | 긴 머리 | tóc dài |
2 | 짧은 머리 | 짤븐 머리 | tóc ngắn |
3 | 단발머리 | 단발머리 | tóc tém, tóc ngắn |
4 | 파마머리 | 파마머리 | tóc uốn |
5 | 생머리 | 생머리 | tóc tự nhiên |
체격 Dáng người
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 날씬하다 | 날씬하다 | gầy, mảnh mai |
2 | 보통이다 | 보통이다 | bình thường |
3 | 통통하다 | 통통하다 | đầy đặn |
모습 Dáng vẻ
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 잘생겼다 | 잘생겯따 | đẹp trai |
2 | 멋있다 | 머싣따 | có phong cách, đẹp |
3 | 예쁘다 | 예쁘다 | xinh đẹp |
4 | 귀엽다 | 귀엽따 | đáng yêu |
5 | 닮다 | 담따 | giống với |
색깔 Màu sắc
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 빨간색 | 빨간색 | màu đỏ |
2 | 노란색 | 노란색 | màu vàng |
3 | 파란색 | 파란색 | màu xanh da trời |
4 | 하얀색 | 하얀색 | màu trắng |
5 | 까만색 | 까만색 | màu đen |
6 | 녹색 | 녹쌕 | màu xanh lá cây |
7 | 갈색 | 갈색 | màu nâu |
착탈동사 Từ vựng liên quan đến ăn mặc
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 입다 | 입따 | mặc |
2 | 벗다 | 벋따 | cởi ra |
3 | 신다 | 신다 | đi, mang (giày) |
4 | 쓰다 | 쓰다 | đội, dùng |
5 | 끼다 | 끼다 | đẹp, xỏ |
새 단어 Từ mới
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 가죽 | 가죽 | da (làm giày, áo..) |
2 | 다이어트 | 다이어트 | ăn kiêng |
3 | 메다 | 메다 | đeo, khoác (balo) |
4 | 부지런하다 | 부지런하다 | cần cù |
5 | 선풍기 | 선풍기 | quạt máy |
6 | 열쇠고기 | 열쉐고기 | móc treo khóa |
7 | 운동복 | 운동복 | quần áo thể thao |
8 | 주머니 | 주머니 | túi |
9 | 지퍼 | 지퍼 | khóa kéo |
10 | 활발하다 | 활발하다 | nhanh nhẹn, hoạt bát |
Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Hàn bài 11 – Quyển 2