Từ vựng tiếng Hàn bài 10

Đặng An Đặng 943 22/08/2018

Từ vựng tiếng Hàn bài 10 về gia đình, nghề nghiệp.

가족 Gia đình

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 할아버지 하라버지 ông nội
2 할머니 할머니 bà nội
3 외할아버지 웨하라버지 ông ngoại
4 외할머니 웨할머니 bà ngoại
5 아버지 아버지 bố
6 어머니 어머니 mẹ
7 오빠 오빠 anh trai (em gái gọi)
8 언니 언니 chị gái (em gái gọi)
9 tôi
10 남동생 남동생 em trai
11 누나 누나 chị gái (em trai gọi)
12 anh trai (em trại gọi)
13 여동생 여동생 em gái

직업 Nghề nghiệp

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 교수 교수 giáo sư
2 연구원 연구원 người nghiên cứu
3 군인 군인 bộ đội
4 사업가 사업가 doanh nhân
5 변호사 변호사 luật sư
6 경찰관 경찰관 cảnh sát
7 통역사 통역싸 người thông dịch
8 농부 농부 nông dân

직업 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến nghề nghiệp

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 사업을 하다 사어블 하다 kinh doanh
2 장사를 하다 장사를 하다 buôn bán
3 출장을 가다 출장을 가다 đi công tác

새 단어 Từ mới

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 강아지 강아지 chó con, cún con
2 결혼식 결혼식 tiệc kết hôn, lễ cưới
3 계시다 계시다 có, ở (kính ngữ)
4 고모 고모
5 고모부 고모부 chú(chồng của cô)
6 고양이 고양이 con mèo
7 공항 공항 sân bay
8 근무 근무 làm việc
9 근처 근처 gần
10 나중에 나중에 sau này
11 대가족 대가족 đại gia đình
12 nhà (kính ngữ)
13 돌아가시다 도라가시다 qua đời, quay trở lại
14 되다 뒈다 trở thành
15 드시다 드시다 dùng, ăn (kính ngữ)
16 con gái
17 말씀 말씀 lời nói
18 말씀하시다 말씀하시다 nói, có lời (kính ngữ)
19 vị, người
20 사촌 사촌 anh chị em họ
21 삼촌 삼촌 chú, cậu
22 생신 생신 sinh nhật (kính ngữ)
23 성함 성함 tên ,danh tính (kính ngữ)
24 rượu
25 아내 아내 vợ
26 아들 아들 con trai
27 연세 연세 tuổi (kính ngữ)
28 열심히 열심히 một cách chăm chỉ
29 올해 올해 năm nay
30 외동딸 웨동딸 con gái duy nhất
31 외아들 웨아들 con trai duy nhất
32 유치원생 유치원생 trẻ mẫu giáo
33 잡수시다 잡쑤시다 ăn, dùng bữa (kính ngữ)
34 전공하다 전공하다 cơm (kính ngữ)
35 주무시다 주무시다 ngủ (kính ngữ)
36 진지 진지 cơm (kính ngữ)
37 초등학생 초등학쌩 học sinh tiểu học
38 큰아버지 큰아버지 bác trai
39 큰어머니 큰어머니 bác gái

Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Hàn bài 11

Tin Liên Quan