Từ vựng tiếng Hàn bài 11 về chủ đề mùa, thời tiết. Hãy cùng Thanh Giang tìm hiểu nhé!

계절 Mùa
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | 
| 1 | 봄 | 봄 | mùa xuân | 
| 2 | 여름 | 여름 | mùa hè | 
| 3 | 가을 | 가을 | mùa thu | 
| 4 | 겨울 | 겨울 | mùa đông | 
날씨 Thời tiết
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | 
| 1 | 따뜻하다 | 따뜨타다 | ấm áp | 
| 2 | 덥다 | 덥따 | nóng | 
| 3 | 쌀쌀하다 | 쌀쌀하다 | se se lạnh | 
| 4 | 춥다 | 춥따 | lạnh | 
| 5 | 비가 오다/내리다 | 비가 오다/내리다 | trời mưa | 
| 6 | 비가 그치다 | 비가 그치다 | tạnh mưa | 
| 7 | 눈이 오다/내리다 | 눈이 오다/내리다 | tuyết rơi | 
| 8 | 눈이 그치다 | 눈이 그치다 | tuyết ngừng rơi | 
| 9 | 맑다 | 막따 | trong xanh, sáng sủa | 
| 10 | 흐리다 | 흐리다 | âm u | 
| 11 | 바람이 불다 | 바람이 불다 | gió thổi | 
| 12 | 구름이 끼다 | 구름이 끼다 | nhiều mây | 
날씨 과련 어휘Từ vựng liên quan đến thời tiết
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | 
| 1 | 해/태양 | 해/태양 | mặt trời | 
| 2 | 비 | 비 | mưa | 
| 3 | 눈 | 눈 | tuyết | 
| 4 | 구름 | 구름 | mây | 
| 5 | 기온 | 기온 | nhiệt độ không khí | 
| 6 | 영상 | 영상 | nhiệt độ dương | 
| 7 | 영하 | 영하 | nhiệt độ âm | 
| 8 | 도 | 도 | độ | 
새 단어Từ mới
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | 
| 1 | 가장 | 가장 | nhất | 
| 2 | 곱다 | 곱따 | xinh xắn, đẹp | 
| 3 | 긴팔 옷 | 긴파 롣 | áo dài tay | 
| 4 | 깨끗하다 | 깨끄타다 | sạch sẽ | 
| 5 | 노란색 | 노란색 | màu vàng | 
| 6 | 단풍 | 단풍 | lá phong | 
| 7 | 답장 | 답짱 | thư hồi âm | 
| 8 | 도와 주다 | 도와 주다 | giúp đỡ cho | 
| 9 | 돕다 | 돕따 | giúp đỡ | 
| 10 | 목도리 | 목또리 | khăn quàng cổ | 
| 11 | 반바지 | 반바지 | quần soóc | 
| 12 | 반팔 옷 | 반파 롣 | áo cộc tay | 
| 13 | 부츠 | 부츠 | giày bốt | 
| 14 | 비슷하다 | 비스타다 | tương tự, giống | 
| 15 | 스노보드 | 스노보드 | ván trượt tuyết | 
| 16 | 스키 | 스키 | trượt tuyết | 
| 17 | 스키장 | 스키장 | sân trượt tuyết | 
| 18 | 시끄럽다 | 시끄럽따 | ồn ào, ầm ỹ | 
| 19 | 우산 | 우산 | ô/dù che mưa | 
| 20 | 입다 | 입따 | mặc | 
| 21 | 장갑 | 장깝 | găng tay | 
| 22 | 좁다 | 좁따 | hẹp | 
| 23 | 추억 | 추억 | kỷ niệm, ký ức | 
| 24 | 필요하다 | 피료하다 | cần thiết | 
| 25 | 하늘 | 하늘 | bầu trời | 
| 26 | 하얀 눈 | 하얀 눈 | tuyết trắng | 
| 27 | 호수 | 호수 | hồ nước | 
Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Hàn bài 12
							













