Cùng Thanh Giang tìm hiểu về từ vựng tiếng Hàn bài 6 nhé các bạn!
의문광형사 Từ để hỏi
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 무슨 | 무슨 | gì |
2 | 어떤 | 어떤 | (thế) nào |
3 | 어느 | 어느 | nào |
주말 활동 Hoạt động cuối tuần
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 등산하다 | 등산하다 | leo núi |
2 | 영화를 보다 | 영화를 보다 | xem phim |
3 | 운동하다 | 운동하다 | vận động |
4 | 여행하다 | 여행하다 | du lịch |
5 | 쇼핑하다 | 쇼핑하다 | mua sắm |
6 | 수영하다 | 수영하다 | bơi |
7 | 쉬다 | 쉬다 | nghỉ |
8 | 외식하다 | 웨식하다 | ngoài |
9 | 친구를 만나다 | 친구를 만나다 | gặp bạn |
10 | 산책하다 | 산채카다 | đi dạo |
11 | 소풍가다 | 소풍가다 | dã ngoại |
12 | 책을 읽다 | 채글 익따 | đọc sách |
새 단어 Từ mới
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 가수 | 가수 | ca sĩ |
2 | 갈비 | 갈비 | sườn nướng |
3 | 개 | 개 | con chó |
4 | 고양이 | 고양이 | con mèo |
5 | 골프 | 골프 | môn đánh gôn |
6 | 공포 영화 | 공포 영화 | phim kinh dị |
7 | 과일 | 과일 | hoa quả |
8 | 김밥 | 김밥 | cơm cuộn rong biển |
9 | 나무 | 나무 | cây |
10 | 낚시 | 낙씨 | câu cá |
11 | 농구 | 농구 | bóng rổ |
12 | 동물 | 동물 | động vật |
13 | 드라마 | 드라마 | phim truyền hình |
14 | 딸기 | 딸기 | quả dâu |
15 | 라면 | 라면 | mì gói |
16 | 모자 | 모자 | cái mũ |
17 | 바다 | 바다 | biển |
18 | 바지 | 바지 | cái quần |
19 | 배 | 배 | quả lê, bụng, tàu thủy |
20 | 배구 | 배구 | bóng truyền |
21 | 보내다 | 보내다 | gửi, trải qua |
22 | 불고기 | 불고기 | món Bulgogi |
23 | 비빔밥 | 비빔밥 | cơm trộn |
24 | 빨래하다 | 빨래하다 | giặt giũ, giặt đồ |
25 | 새 | 새 | con chim |
26 | 선물 | 선물 | quà tặng |
27 | 싫어하다 | 시러하다 | ghét |
28 | 액션 영화 | 액쎤 영화 | phim hành động |
29 | 야구 | 야구 | bóng chày |
30 | 요리하다 | 요리하다 | nấu ăn |
31 | 일찍 | 일찍 | sớm |
32 | 축구 | 축꾸 | bóng đá |
33 | 춤을 추다 | 추믈 추다 | nhảy, múa |
34 | 치다 | 치다 | chơi(cầu), đánh (piano) |
35 | 치마 | 치마 | váy |
36 | 테니스 | 테니스 | quần vợt |
37 | 포도 | 포도 | quả nho |
38 | 피곤하다 | 피곤하다 | mệt mỏi, mệt nhọc |
Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Hàn bài 7