Từ vựng tiếng Hàn bài 6

Đặng An Đặng 1594 22/08/2018

Cùng Thanh Giang tìm hiểu về từ vựng tiếng Hàn bài 6 nhé các bạn!

의문광형사 Từ để hỏi

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 무슨 무슨
2 어떤 어떤 (thế) nào
3 어느 어느 nào

주말 활동 Hoạt động cuối tuần

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 등산하다 등산하다 leo núi
2 영화를 보다 영화를 보다 xem phim
3 운동하다 운동하다 vận động
4 여행하다 여행하다 du lịch
5 쇼핑하다 쇼핑하다 mua sắm
6 수영하다 수영하다 bơi
7 쉬다 쉬다 nghỉ
8 외식하다 웨식하다 ngoài
9 친구를 만나다 친구를 만나다 gặp bạn
10 산책하다 산채카다 đi dạo
11 소풍가다 소풍가다 dã ngoại
12 책을 읽다 채글 익따 đọc sách

새 단어 Từ mới

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 가수 가수 ca sĩ
2 갈비 갈비 sườn nướng
3 con chó
4 고양이 고양이 con mèo
5 골프 골프 môn đánh gôn
6 공포 영화 공포 영화 phim kinh dị
7 과일 과일 hoa quả
8 김밥 김밥 cơm cuộn rong biển
9 나무 나무 cây
10 낚시 낙씨 câu cá
11 농구 농구 bóng rổ
12 동물 동물 động vật
13 드라마 드라마 phim truyền hình
14 딸기 딸기 quả dâu
15 라면 라면 mì gói
16 모자 모자 cái mũ
17 바다 바다 biển
18 바지 바지 cái quần
19 quả lê, bụng, tàu thủy
20 배구 배구 bóng truyền
21 보내다 보내다 gửi, trải qua
22 불고기 불고기 món Bulgogi
23 비빔밥 비빔밥 cơm trộn
24 빨래하다 빨래하다 giặt giũ, giặt đồ
25 con chim
26 선물 선물 quà tặng
27 싫어하다 시러하다 ghét
28 액션 영화 액쎤 영화 phim hành động
29 야구 야구 bóng chày
30 요리하다 요리하다 nấu ăn
31 일찍 일찍 sớm
32 축구 축꾸 bóng đá
33 춤을 추다 추믈 추다 nhảy, múa
34 치다 치다 chơi(cầu), đánh (piano)
35 치마 치마 váy
36 테니스 테니스 quần vợt
37 포도 포도 quả nho
38 피곤하다 피곤하다 mệt mỏi, mệt nhọc

Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Hàn bài 7

Tin Liên Quan