Từ vựng tiếng Hàn bài 14

Đặng An Đặng 1295 23/08/2018

Từ vựng tiếng Hàn bài 14 về chủ đề thể thao, sở thích.

운동 Môn thể thao

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 축구 축꾸 bóng đá
2 농구 농구 bóng rổ
3 배구 배우 bóng chuyền
4 야구 야구 bóng chày
5 족구 족꾸 bóng chuyền bằng chân
6 탁구 탁꾸 bóng bàn
7 배드민턴 배드민턴 cầu lông
8 테니스 테니스 tennis
9 태권도 태권도 taekwondo
10 골프 골프 gôn
11 스키 스키 trượt tuyết
12 요가 요가 yoga
13 마라톤 마라톤 chạy ma ra tông
14 스케이트 스케이트 trượt băng
15 볼링 볼링 bowling
16 조깅 조깅 chạy bộ
17 수영 수영 bơi

취미 Sở thích

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 책 읽기/독서 채 글끼/독써 đọc sách
2 사진 찍기 사진 찍끼 chụp ảnh
3 그림 그리기 그림 그리기 vẽ tranh
4 음악 감상 으막 감상 nghe nhạc
5 여행(하기) 여행(하기) du lịch
6 운동(하기) 운동(하기) thể thao
7 영화 보기 영화 보기 xem phim
8 우표 수집/우표 모으기 우표 수집/우표 모으기 sưu tập tem
9 컴퓨터 게임(하기) 컴퓨터 게임(하기) chơi trò chơi điện tử

빈도 Tần suất, biên độ

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 항상/언제나 항상/언제나 luôn luôn
2 자주 자주 thường xuyên
3 가끔 가끔 thỉnh thoảng
4 거의 안 ~ 거이 안 ~ hầu như không
5 전혀 전혀 hoàn toàn
6 전혀안 ~ 전혀안 ~ tuyệt đối không

능력 관련 표현 Biểu hiện khả năng

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 잘하다 잘하다 làm tốt
2 못하다 모타다 không thể làm được
3 보통이다 보통이다 bình thường
4 조금 하다 조금 하다 làm được một chút
5 새 단어 새 다너 từ mới
6 가곡 가곡 ca khúc, bài hát
7 가요 가요 dân ca
8 걱정하다 걱쩡하다 lo lắng
9 건강 건강 sức khỏe
10 걷다 걷따 đi bộ
11 경기 경기 trận đấu
12 경치 경치 cảnh trí, phong cảnh
13 고등학교 고등학꾜 trường cấp 3, trường THPT
14 기초 기초 cơ bản, cơ sở
15 도시락 도시락 cơm hộp
16 동아리 동아리 câu lạc bộ
17 디지털카메라 디지털카메라 máy ảnh kỹ thuật số
18 만화책 만화책 truyện tranh
19 묻다 묻따 hỏi/chôn cất
20 믿다 믿따 tin tưởng
21 사진을 찍다 사지늘 찍따 chụp ảnh
22 소설책 소설책 tiểu thuyết
23 아침마다 아침마다 mỗi sáng
24 앞으로 아프로 sau này, về phía trước
25 어렵다 어렵따 khó
26 얼마나 얼마나 bao nhiêu
27 오토바이 오토바이 xe máy
28 운전하다 운전하다 lái xe
29 유럽 유럽 châu Âu
30 자막 자막 phụ đề
31 정도 정도 khoảng, mức độ
32 주로 주로 chủ yếu
33 준비물 준비물 đồ chuẩn bị
34 채팅하다 채팅하다 chat, nói chuyện phiếm
35 취미 취미 sở thích
36 치다 치다 đánh, chơi
37 타다 타다 đi (xe), cưỡi (ngựa)
38 탁구 탁꾸 bóng bàn
39 통역하다 통여카다 thông dịch
40 특기 특끼 đặc biệt
41 피아노 피아노 piano
42 하늘 하늘 bầu trời
43 한글 한글 chữ cái Hàn
44 해외여행 해웨여행 du lịch nước ngoài
45 혼자 혼자 một mình

Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Hàn bài 15

Tin Liên Quan