Từ vựng tiếng Hàn bài 2 – Quyển 2 với các chủ đề vừa địa điểm, hứa hẹn
제2과
약속 관련 어휘Từ vựng liên quan đến hứa hẹn
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 약속하다 | 약쏘카다 | hứa hẹn |
2 | 약속을 지키다 | 약쏘글 지키다 | giữ lời hứa |
3 | 약속을 안 지키다 | 약쏘글 안 지키다 | thất hứa |
4 | 약속을 못 지키다 | 약쏘글 몯 찌키다 | không thể giữ lời hứa |
5 | 약속을 취소하다 | 약쏘글 취소하다 | hủy cuộc hẹn |
6 | 약속을 바꾸다 | 약쏘글바꾸다 | đổi cuộc hẹn |
7 | 기다리다 | 기다리다 | chờ đợi |
8 | 만나다 | 만나다 | gặp gỡ |
9 | 헤어지다 | 헤어지다 | chia tay |
10 | 연락하다 | 열라카다 | liên lạc |
장소 관련 어휘Từ vựng liên quan đến địa điểm
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 커피숍 | 커피숍 | quán cà phê |
2 | 박물관 | 방물관 | viện bảo tàng |
3 | 미술관 | 미술관 | bảo tàng mĩ thuật |
4 | 만남의 광장 | 만나메광장 | quảng trường gặp gỡ |
5 | 호텔 | 호텔 | khách sạn |
6 | 백화점 | 배콰점 | bách hóa, trung tâm mua sắm cao cấp |
7 | 안내 데스크 | 안내 데스크 | bàn thông tin |
8 | 정류장 | 정뉴장 | trạm dừng xe buýt |
9 | 쇼핑몰 | 쇼핑몰 | khu mua sắm |
새 단어Từ mới
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 감기 | 감기 | cảm cúm |
2 | 갑자기 | 갑짜기 | đột nhiên |
3 | 고치다 | 고치다 | sửa, chữa |
4 | 과 사무실 | 과 사무실 | văn phòng khoa |
5 | 광장 | 광장 | quảng trường |
6 | 길 | 길 | con đường |
7 | 나가다 | 나가다 | đi ra ngoài |
8 | 나오다 | 나오다 | đi ra ngoài |
9 | 논문 | 논문 | luận văn |
10 | 늦다 | 늗따 | muộn |
11 | 늦잠 | 늗짬 | ngủ dậy muộn |
12 | 담배 | 담배 | thuốc lá |
13 | 대다 | 대다 | chạm |
14 | 등산화 | 등산화 | giày leo núi |
15 | 떠들다 | 떠들다 | làm ồn |
16 | 라이터 | 라이터 | bật lửa |
17 | 문제가 있다 | 문제가 읻따 | có vấn đề |
18 | 물세탁 | 물세탁 | giặt bằng nước |
19 | 바뀌다 | 바뀌다 | thay đổi |
20 | 변경 | 변경 | sự thay đổi |
21 | 뷔페 | 뷔페 | ăn tự chọn |
22 | 빠지다 | 빠지다 | sót, rơi |
23 | 알다 | 알다 | biết |
24 | 외출하다 | 웨출하다 | đi ra ngoài |
25 | 유의 사항 | 유이 사항 | điểm cần lưu ý |
26 | 잊다 | 읻따 | quên |
27 | 절대 | 절때 | tuyệt đối |
28 | 점검하다 | 점검하다 | kiểm tra |
29 | 정각 | 정각 | giờ chính xác |
30 | 준비물 | 준비물 | vật chuẩn bị |
31 | 피우다 | 피우다 | hút (thuốc lá) |
32 | 확인 | 화긴 | xác nhận, chứng thực |
33 | 회비 | 훼비 | hội phí |
34 | 회의실 | 회이실 | phòng họp |
35 | 휴계실 | 휴게실 | phòng nghỉ |
Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Hàn bài 3 – Quyển 2