Từ vựng tiếng Hàn bài 4 – Quyển 2

Đặng An Đặng 2727 28/08/2018

Từ vựng tiếng Hàn bài 4 – Quyển 2 về chủ đề Thuốc và các bộ phận trên cơ thể

제4과

신체 Bộ phận cơ thể

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 이마 이마 trán
2 miệng
3 입술 입쑬 môi
4 가슴 가슴 ngực
5 tay
6 허리 허리 eo
7 bàn chân
8 종아리 종아리 bắp chân
9 발가락 발까락 ngón chân
10 무릎 무릅 đầu gối
11 bụng
12 손가락 손까락 ngón tay
13 mũi
14 mắt
15 눈썹 눈썹 lông mày
16 머리 머리 đầu
17 tai
18 cổ
19 lưng
20 어덩이 어덩이 mông
21 발목 발목 cổ chân
22 다리 다리 chân
23 cánh tay
24 어깨 어깨 vai
25 cằm

증상 관련 표현  Biểu hiện liên quan đến triệu chứng

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 감기에 걸리다 감기에 걸리다 bị cảm cúm
2 독감에 걸리다 독깜에 걸리다 bị cảm cúm
3 기침하다 기침하다 ho
4 열이 나다 여리나다 sốt
5 콧물이 나오다 콘무리 나오다 chảy nước mũi
6 배탈이 나다 배타리 나다 rối loạn tiêu hóa
7 소화가 안 되다 소화가 안 뒈다 khó tiêu
8 다치다 다치다 bị thương, trầy xước
9 상처가 나다 상처가 나다 có vết thương
10 피가 나다 피가 나다 máu chảy
11 심하다 심하다 nặng (ốm nặng)
12 두통 두통 đau đầu
13 치통 치통 đau răng
14 복통 복통 đau bụng

약 Thuốc

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 진통제 진통제 thuốc giảm đau
2 소화제 소화제 thuốc tiêu hóa
3 해열제 해열쩨 thuốc hạ sốt
4 알약 알략 thuốc dạng viên
5 가루약 가루약 thuốc dạng bột
6 물약 물략 thuốc dạng nước

병원 Bệnh viện

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 내과 내과 khoa nội
2 외과 웨과 khoa ngoại
3 소아과 소아과 khoa nhi
4 이비인후과 이비인후과 khoa tai mũi họng
5 안과 안과 nhãn khoa
6 치과 치과 nha khoa
7 예방주사 예방주사 tiêm phòng
8 주사를 맞다 주사를 맏따 tiêm
9 처방하다 처방하다 kê đơn thuốc

유용한 표현 (병원/약국에서)  Cách nói thường dùng(trong bệnh viện/ hiệu thuốc)

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 어떻게 오셨습니까? 어떧께 오셛씀니까? Tôi có thể giúp gì cho anh/chị?
2 어디가 아프십니까? 어디가 아프심니까? Anh/chị đau ở đâu?
3 어떻게 아프십니까? 어떧께 아프심니까? Anh/chị đau thế nào?
4 증상이 어떻습니까? 증상이 어떧씀니까? Triệu chứng của anh/chị thế nào?

새단어  Từ mới

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 가렵다 가렵따 ngứa
2 감기약 감기약 thuốc cảm
3 검사하다 검사하다 kiểm tra
4 끊이다 끄니다 đun, nấu
5 냄비 냄비 cái nồi
6 (눈을) 뜨다 누늘 뜨다 mở mắt
7 두통약 두통냑 thuốc đau đầu
8 둘째 둘째 thứ hai (số thứ tự)
9 따갑다 따갑따 nhức, buốt
10 민간요법 민가뇨법 liệu pháp dân gian
11 보관하다 보관하다 bảo quản
12 복용 보굥 phương pháp uống thuốc
13 부러지다 부러지다 bị gãy (chân tay)
14 붓다 붇따 sưng
15 비타민C 비타민시 vitaminC
16 설사하다 설싸하다 tiêu chảy
17 식후 시쿠 sau ăn
18 약을 바르다 야글 바르다 bôi thuốc
19 유지하다 유지하다 duy trì
20 재채기하다 재채기하다 hắt hơi, sổ mũi
21 주사 주사 tiêm
22 주사 맞다 주사 맏따 được tiêm
23 처방전 처방전 đơn thuốc
24 첫째 첟째 đầu tiên (số thứ tự)
25 치료 받다 치료 받따 được chữa trị
26 카페인 카페인 cafein
27 코를 풀다 코를 풀다 xì mũi
28 파다 파다 đào, khoan
29 효과 효과 hiểu quả

Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Hàn bài 5 – Quyển 2

Tin Liên Quan