Từ vựng tiếng Hàn bài 4 – Quyển 2 về chủ đề Thuốc và các bộ phận trên cơ thể
제4과
신체 Bộ phận cơ thể
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 이마 | 이마 | trán |
2 | 입 | 입 | miệng |
3 | 입술 | 입쑬 | môi |
4 | 가슴 | 가슴 | ngực |
5 | 손 | 손 | tay |
6 | 허리 | 허리 | eo |
7 | 발 | 발 | bàn chân |
8 | 종아리 | 종아리 | bắp chân |
9 | 발가락 | 발까락 | ngón chân |
10 | 무릎 | 무릅 | đầu gối |
11 | 배 | 배 | bụng |
12 | 손가락 | 손까락 | ngón tay |
13 | 코 | 코 | mũi |
14 | 눈 | 눈 | mắt |
15 | 눈썹 | 눈썹 | lông mày |
16 | 머리 | 머리 | đầu |
17 | 귀 | 귀 | tai |
18 | 목 | 목 | cổ |
19 | 등 | 등 | lưng |
20 | 어덩이 | 어덩이 | mông |
21 | 발목 | 발목 | cổ chân |
22 | 다리 | 다리 | chân |
23 | 팔 | 팔 | cánh tay |
24 | 어깨 | 어깨 | vai |
25 | 턱 | 턱 | cằm |
증상 관련 표현 Biểu hiện liên quan đến triệu chứng
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 감기에 걸리다 | 감기에 걸리다 | bị cảm cúm |
2 | 독감에 걸리다 | 독깜에 걸리다 | bị cảm cúm |
3 | 기침하다 | 기침하다 | ho |
4 | 열이 나다 | 여리나다 | sốt |
5 | 콧물이 나오다 | 콘무리 나오다 | chảy nước mũi |
6 | 배탈이 나다 | 배타리 나다 | rối loạn tiêu hóa |
7 | 소화가 안 되다 | 소화가 안 뒈다 | khó tiêu |
8 | 다치다 | 다치다 | bị thương, trầy xước |
9 | 상처가 나다 | 상처가 나다 | có vết thương |
10 | 피가 나다 | 피가 나다 | máu chảy |
11 | 심하다 | 심하다 | nặng (ốm nặng) |
12 | 두통 | 두통 | đau đầu |
13 | 치통 | 치통 | đau răng |
14 | 복통 | 복통 | đau bụng |
약 Thuốc
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 진통제 | 진통제 | thuốc giảm đau |
2 | 소화제 | 소화제 | thuốc tiêu hóa |
3 | 해열제 | 해열쩨 | thuốc hạ sốt |
4 | 알약 | 알략 | thuốc dạng viên |
5 | 가루약 | 가루약 | thuốc dạng bột |
6 | 물약 | 물략 | thuốc dạng nước |
병원 Bệnh viện
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 내과 | 내과 | khoa nội |
2 | 외과 | 웨과 | khoa ngoại |
3 | 소아과 | 소아과 | khoa nhi |
4 | 이비인후과 | 이비인후과 | khoa tai mũi họng |
5 | 안과 | 안과 | nhãn khoa |
6 | 치과 | 치과 | nha khoa |
7 | 예방주사 | 예방주사 | tiêm phòng |
8 | 주사를 맞다 | 주사를 맏따 | tiêm |
9 | 처방하다 | 처방하다 | kê đơn thuốc |
유용한 표현 (병원/약국에서) Cách nói thường dùng(trong bệnh viện/ hiệu thuốc)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 어떻게 오셨습니까? | 어떧께 오셛씀니까? | Tôi có thể giúp gì cho anh/chị? |
2 | 어디가 아프십니까? | 어디가 아프심니까? | Anh/chị đau ở đâu? |
3 | 어떻게 아프십니까? | 어떧께 아프심니까? | Anh/chị đau thế nào? |
4 | 증상이 어떻습니까? | 증상이 어떧씀니까? | Triệu chứng của anh/chị thế nào? |
새단어 Từ mới
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 가렵다 | 가렵따 | ngứa |
2 | 감기약 | 감기약 | thuốc cảm |
3 | 검사하다 | 검사하다 | kiểm tra |
4 | 끊이다 | 끄니다 | đun, nấu |
5 | 냄비 | 냄비 | cái nồi |
6 | (눈을) 뜨다 | 누늘 뜨다 | mở mắt |
7 | 두통약 | 두통냑 | thuốc đau đầu |
8 | 둘째 | 둘째 | thứ hai (số thứ tự) |
9 | 따갑다 | 따갑따 | nhức, buốt |
10 | 민간요법 | 민가뇨법 | liệu pháp dân gian |
11 | 보관하다 | 보관하다 | bảo quản |
12 | 복용 | 보굥 | phương pháp uống thuốc |
13 | 부러지다 | 부러지다 | bị gãy (chân tay) |
14 | 붓다 | 붇따 | sưng |
15 | 비타민C | 비타민시 | vitaminC |
16 | 설사하다 | 설싸하다 | tiêu chảy |
17 | 식후 | 시쿠 | sau ăn |
18 | 약을 바르다 | 야글 바르다 | bôi thuốc |
19 | 유지하다 | 유지하다 | duy trì |
20 | 재채기하다 | 재채기하다 | hắt hơi, sổ mũi |
21 | 주사 | 주사 | tiêm |
22 | 주사 맞다 | 주사 맏따 | được tiêm |
23 | 처방전 | 처방전 | đơn thuốc |
24 | 첫째 | 첟째 | đầu tiên (số thứ tự) |
25 | 치료 받다 | 치료 받따 | được chữa trị |
26 | 카페인 | 카페인 | cafein |
27 | 코를 풀다 | 코를 풀다 | xì mũi |
28 | 파다 | 파다 | đào, khoan |
29 | 효과 | 효과 | hiểu quả |
Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Hàn bài 5 – Quyển 2