Từ vựng tiếng Hàn bài 4

Đặng An Đặng 1202 21/08/2018

Cùng Thanh Giang tìm hiểu về từ vựng tiếng Hàn bài 4 nhé các bạn.

요일 Thứ

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 월요일 워료일 thứ hai
2 화요일 화요일 thứ ba
3 수요일 수요일 thứ tư
4 목요일 모교일 thứ năm
5 금요일 그묘일 thứ sáu
6 토요일 토요일 thứ bảy
7 일요일 이료일 chủ nhật

날짜 관련 오휘Từ vựng liên quan đến ngày tháng

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 năm
2 tháng
3 ngày
4 giờ
5 일월 이뤌 tháng 1
6 이월 이월 tháng 2
7 삼월 사뭘 tháng 3
8 사월 사월 tháng 4
9 오월 오월 tháng 5
10 유월 유월 tháng 6
11 칠월 치뤌 tháng 7
12 팔월 파뤌 tháng 8
13 구월 구월 tháng 9
14 시월 시월 tháng 10
15 십일월 시비뤌 tháng 11
16 십이월 시비월 tháng 12
17 그저께 그저께 hôm kia
18 어제 어제 hôm qua
19 오늘 오늘 hôm nay
20 내일 내일 ngày mai
21 모레 모레 ngày kia
22 지난해/작년 지난해/장년 năm ngoái
23 올해/금년 올해/금년 năm nay
24 다음 해/내년 다음해/내년 năm sau
25 지난달 지난달 tháng trước
26 이번 달 이번 달 tháng này
27 다음 달 다음 달 tháng sau
28 지난주 지난주 tuần trước
29 이번 주 이번 주 tuần này
30 다음 주 다음 주 tuần sau
31 평일/주중 평일/주중 ngày thường/trong tuần
32 주말 주말 cuối tuần

새 단어 từ mới

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 강사 giảng viên
2 계획표 게훽표 bảng kế hoạch
3 구경하다 구경하다 tham quan, ngắm cảnh
4 그리고 그리고 và, đồng thời
5 등산 등산 leo núi
6 명절 명절 ngày lễ
7 방학 방학 kỳ nghỉ(của học sinh)
8 núi
9 생일 파티 생일 파티 tiệc sinh nhật
10 설날 설랄 Tết
11 숙제 숙쩨 bài tập
12 시험 시험 kỳ thi, kỳ kiểm tra
13 아르바이트 아르바이트 sự làm thêm
14 아름답다 아름답따 đẹp (hầu hết dùng cho phong cảnh)
15 안내 안내 sự hướng dẫn
16 전화번호 전화번호 số điện thoại
17 졸업하다 조러파다 tốt nghiệp
18 tầng
19 커피숍 커피숍 quá cà phê
20 크리스마스 크리스마스 Giáng sinh
21 파티를 하다 파티를 하다 tổ chức tiệc
22 한글날 한글랄 ngày kỉ niệm chữ Hàn
23 số (phòng)
24 회의하다 훼이하다 hội nghị, họp
25 휴가 휴가 kỳ nghỉ

Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Hàn bài 5

Tin Liên Quan