Cùng Thanh Giang tìm hiểu về từ vựng tiếng Hàn bài 4 nhé các bạn.
Thư Mục Bài Viết
요일 Thứ
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 월요일 | 워료일 | thứ hai |
2 | 화요일 | 화요일 | thứ ba |
3 | 수요일 | 수요일 | thứ tư |
4 | 목요일 | 모교일 | thứ năm |
5 | 금요일 | 그묘일 | thứ sáu |
6 | 토요일 | 토요일 | thứ bảy |
7 | 일요일 | 이료일 | chủ nhật |
날짜 관련 오휘Từ vựng liên quan đến ngày tháng
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 년 | 년 | năm |
2 | 월 | 월 | tháng |
3 | 일 | 일 | ngày |
4 | 시 | 시 | giờ |
5 | 일월 | 이뤌 | tháng 1 |
6 | 이월 | 이월 | tháng 2 |
7 | 삼월 | 사뭘 | tháng 3 |
8 | 사월 | 사월 | tháng 4 |
9 | 오월 | 오월 | tháng 5 |
10 | 유월 | 유월 | tháng 6 |
11 | 칠월 | 치뤌 | tháng 7 |
12 | 팔월 | 파뤌 | tháng 8 |
13 | 구월 | 구월 | tháng 9 |
14 | 시월 | 시월 | tháng 10 |
15 | 십일월 | 시비뤌 | tháng 11 |
16 | 십이월 | 시비월 | tháng 12 |
17 | 그저께 | 그저께 | hôm kia |
18 | 어제 | 어제 | hôm qua |
19 | 오늘 | 오늘 | hôm nay |
20 | 내일 | 내일 | ngày mai |
21 | 모레 | 모레 | ngày kia |
22 | 지난해/작년 | 지난해/장년 | năm ngoái |
23 | 올해/금년 | 올해/금년 | năm nay |
24 | 다음 해/내년 | 다음해/내년 | năm sau |
25 | 지난달 | 지난달 | tháng trước |
26 | 이번 달 | 이번 달 | tháng này |
27 | 다음 달 | 다음 달 | tháng sau |
28 | 지난주 | 지난주 | tuần trước |
29 | 이번 주 | 이번 주 | tuần này |
30 | 다음 주 | 다음 주 | tuần sau |
31 | 평일/주중 | 평일/주중 | ngày thường/trong tuần |
32 | 주말 | 주말 | cuối tuần |
새 단어 từ mới
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 강사 | ㅍ | giảng viên |
2 | 계획표 | 게훽표 | bảng kế hoạch |
3 | 구경하다 | 구경하다 | tham quan, ngắm cảnh |
4 | 그리고 | 그리고 | và, đồng thời |
5 | 등산 | 등산 | leo núi |
6 | 명절 | 명절 | ngày lễ |
7 | 방학 | 방학 | kỳ nghỉ(của học sinh) |
8 | 산 | 산 | núi |
9 | 생일 파티 | 생일 파티 | tiệc sinh nhật |
10 | 설날 | 설랄 | Tết |
11 | 숙제 | 숙쩨 | bài tập |
12 | 시험 | 시험 | kỳ thi, kỳ kiểm tra |
13 | 아르바이트 | 아르바이트 | sự làm thêm |
14 | 아름답다 | 아름답따 | đẹp (hầu hết dùng cho phong cảnh) |
15 | 안내 | 안내 | sự hướng dẫn |
16 | 전화번호 | 전화번호 | số điện thoại |
17 | 졸업하다 | 조러파다 | tốt nghiệp |
18 | 층 | 층 | tầng |
19 | 커피숍 | 커피숍 | quá cà phê |
20 | 크리스마스 | 크리스마스 | Giáng sinh |
21 | 파티를 하다 | 파티를 하다 | tổ chức tiệc |
22 | 한글날 | 한글랄 | ngày kỉ niệm chữ Hàn |
23 | 호 | 호 | số (phòng) |
24 | 회의하다 | 훼이하다 | hội nghị, họp |
25 | 휴가 | 휴가 | kỳ nghỉ |
Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Hàn bài 5