Từ vựng tiếng Hàn bài 6 – Quyển 2

Đặng An Đặng 1699 28/08/2018

Cùng Thanh Giang tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn bài 6 – Quyển 2 về chủ đề giao thông

제6과

교통수단Phương tiện giao thông

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 시내버스 시내버스 xe buýt nội thành
2 시외버스 시외버스 xe buýt ngoại thành
3 마을버스 마을버스 xe buýt tuyến ngắn
4 셔틀버스 셔틀버스 xe buýt chạy nội bộ, shuttle bus
5 일반 택시 일반 택씨 taxi thường
6 콜택시 콜택씨 call taxi, tắc xi gọi qua tổng đài
7 모범택시 모범택씨 tắc xi cao cấp
8 리무진 택시 리무진 택씨 tắc xi loại lớn

교통 관련 어휘 및 표현 Cấu trúc và từ vựng liên quan đến giao thông

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 (1) 번 출구 일번출구 cửa ra số 1
2 홍대역 1번 출구 홍대역 일번 출구 cửa ra số 1 ga Hongdae
3 (1)호선 일호선 tuyến tàu số 1
4 환승역 환승녁 ga đổi tàu, ga trung chuyển
5 갈아타는 곳 가라타는 곧 nơi đổi tuyến
6 방면 방면 hướng
7 đi hướng
8 용산행 용산행 tàu đi hướng Yongsan
9 교통 카드 교통 카드 thẻ giao thông
10 기본요금 기보뇨금 phí cơ bản
11 노선도 노선도 bản đồ lộ trình
12 골목 골목 ngõ, hẻm
13 모퉁이 모퉁이 góc đường
14 건널목 건널목 lối xe lửa đi qua, cổng xe lửa đi qua
15 삼거리 삼거리 ngã 3
16 사거리 사거리 ngã 4
17 버스 전용 도로 버스 저뇽 도로 đường dành riêng xe buýt

건물 Tòa nhà

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 마트 마트 siêu thị
2 미용실 미용실 tiệm làm tóc nữ
3 주유소 주유소 trạm xăng

방향 이동 Phương hướng di chuyển

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 오른쪽으로 가다 오른쪼그로  가다 đi về bên phải
2 우회전하다 우회전하다 rẽ phải
3 왼쪽으로 가다 왼쪼그로 가다 đi về bên trái
4 좌회전하다 좌회전하다 rẽ trái
5 똑바로 가다 똑빠로 가다 đi thẳng
6 직진하다 직찐하다 đi thẳng
7 곧장 가다 곧짱 가다 đi thẳng
8 죽 가다 죽 가다 đi tiếp, đi miết
9 지나가다 지나가다 đi qua, vượt qua
10 건너가다 건너가다 đi ngang qua, đi băng qua
11 돌아가다 도라가다 quay lại
12 유턴하다 유턴하다 quay (đầu xe)
13 나가다 나가다 đi ra ngoài (hướng ra xa người nói)
14 나오다 나오다 đi ra ngoài (hướng ra về người nói)

새단어 Từ mới

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 난타 난타 (loại hình nghệ thuật dùng dụng cụ nấu ăn làm nhạc)
2 담요 다묘 chăn, mền
3 덕수궁 덕쑤궁 cung Deoksu
4 (모통이를) 돌다 (모통이를) 돌다 quay đầu xe (tại góc đường)
5 발표회 발표회 buổi phát biểu
6 배달원 배다뤈 nhân viên giao hàng
7 색연필 생년필 bút chì màu
8 올림픽공원 올림픽공원 công viên Olympic
9 월드컵경기장 월드컵경기장 sân vận động Wolrd cup
10 콩잎 콩잎 lá đậu

Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Hàn bài 7 – Quyển 2

Tin Liên Quan