Từ vựng tiếng Hàn bài 9 về phương hướng, vị trí, nơi chốn và các đồ gia dụng. Cùng Thanh Giang tìm hiểu nhé!
Thư Mục Bài Viết
위치와 방향 Từ chỉ phương hướng và vị trí
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 위 | 위 | bên trên |
2 | 아래 | 아래 | bên dưới |
3 | 안 | 안 | bên trong |
4 | 밖 | 박 | bên ngoài |
5 | 옆 | 엽 | bên cạnh |
6 | 사이 | 사이 | ở giữa |
7 | 앞 | 압 | đằng trước |
8 | 뒤 | 뒤 | đằng sau |
9 | 왼쪽 | 웬쪽 | bên trái |
10 | 오른쪽 | 오른쪽 | bên phải |
11 | 양쪽 | 양쪽 | hai bên, hai phía |
12 | 건너편/맞은편 | 건너편/마즌편 | đối diện |
13 | 똑바로/쭉 | 똑빠로/쭉 | thẳng |
14 | 동 | 동 | đông |
15 | 서 | 서 | tây |
16 | 남 | 남 | nam |
17 | 북 | 북 | bắc |
집과 가구 Nhà cửa và đồ gia dụng
집 Nhà
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 주택 | 주택 | nhà riêng |
2 | 아파트 | 아파트 | chung cư |
3 | 안방 | 안방 | phòng trong |
4 | 공부방 | 공부방 | phòng học |
5 | 거실 | 거실 | phòng khách |
6 | 부엌 | 부억 | bếp |
7 | 화장실 | 화장실 | nhà vệ sinh |
8 | 현관 | 현관 | lối vào, cổng vào |
9 | 베란다 | 베란다 | ban công |
10 | 오피스 | 오피스 | tòa nhà văn phòng |
11 | 세탁실 | 세탁씰 | phòng giặt đồ |
12 | 침실 | 참실 | phòng ngủ |
가구 Đồ gia dụng
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 침대 | 침대 | giường |
2 | 책장 | 책짱 | tủ sách |
3 | 옷장 | 옷짱 | tủ quần áo |
4 | 소파 | 소파 | ghê sô pha |
5 | 탁자 | 탁짜 | cái bàn |
6 | 식탁 | 식탁 | bàn ăn |
7 | 화장대 | 화장대 | bàn trang điểm |
8 | 신발장 | 신발짱 | tủ giày |
장소Nơi chốn
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 경찰서 | 경찰써 | sở cảnh sát |
2 | 세탁소 | 세탁쏘 | tiệm giặt ủi |
3 | 박물관 | 방물관 | viện bảo tàng |
4 | 슈퍼마켓 | 슈퍼마켓 | siêu thị |
5 | 자하철역 | 지하처력 | ga tàu điện ngầm |
6 | 버스 정류장 | 버스 정뉴장 | trạm dừng xe buýt |
7 | 빵집 | 빵찝 | tiệm bánh |
8 | 꽃집 | 꽃찝 | tiệm bán hoa |
9 | 미용실 | 미용실 | tiệm làm tóc nữ |
새 단어 Từ mới
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 기숙사 | 기숙싸 | ký túc xá |
2 | 단독주택 | 단독쭈택 | nhà đơn lập |
3 | 복잡하다 | 복짭하다 | phức tạp |
4 | 불편하다 | 불편하다 | bất tiện |
5 | 사무실 | 사무실 | văn phòng |
6 | 사용하다 | 사용하다 | sử dụng, dùng |
7 | 인터넷 | 인터넫 | internet |
8 | 자취 집 | 자취 집 | nhà thuê |
9 | 정원 | 정원 | vườn |
10 | 지내다 | 지내다 | sống, trải qua |
11 | 지하 | 지하 | hầm, tầng hầm |
12 | 친절하다 | 친절하다 | thân thiện, tử tế |
13 | 편리하다 | 펼리하다 | tiện lợi |
14 | 편하다 | 편하다 | thoải mái |
15 | 하숙비 | 하숙삐 | tiền thuê nhà trọ |
16 | 하숙집 | 하숙찝 | nhà trọ |
17 | 호텔 | 호텔 | khách sạn |
18 | 혼자 | 혼자 | một mình |
Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Hàn bài 10