Tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn bài Từ vựng tiếng Hàn bài 9 – Quyển 2 về chủ đề liên quan đến ngày nghỉ và những kỷ niệm.

제9과
휴일 – 기념일 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến ngày nghỉ và kỉ niệm
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | 휴일 | 휴일 | ngày nghỉ |
| 2 | 공휴일 | 공휴일 | ngày lễ |
| 3 | 연휴 | 연휴 | nghỉ dài ngày |
| 4 | 기념일 | 기녀밀 | ngày kỉ niệm |
| 5 | 여행을 떠나다 | 여행을 떠나다 | đi du lịch |
| 6 | 소풍을 가다 | 소풍을 가다 | đi dã ngoại |
명절 관련 어휘Từ vựng liên quan đến Lễ Tết
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | 설 | 설 | Tết |
| 2 | 추석 | 추석 | Trung thu |
| 3 | 한가위 | 한가위 | Trung thu |
| 4 | 떡국 | 떡꾹 | súp bánh gạo |
| 5 | 송편 | 송편 | bánh Songpyeon |
| 6 | 윷놀이 | 윧노리 | trò chơi Yut |
| 7 | 연날리기 | 연날리기 | thả diều |
| 8 | 강강술래 | 강강술래 | múa vòng tròn |
| 9 | 씨름 | 씨름 | đấu vật |
| 10 | 세배를 하다 | 세배를 하다 | lạy mừng năm mới |
| 11 | 세뱃돈을 받다 | 새밷또늘 받따 | nhận tiền mừng tuổi |
| 12 | 복을 받다 | 보글 받따 | nhận may mắn, hạnh phúc |
| 13 | 보름달이 뜨다 | 보름따리 뜨다 | trăng rằm lên |
| 14 | 소원을 빌다 | 소워늘 빌따 | ước, cầu mong |
| 15 | 차례를 지내다 | 차레를 지내다 | cúng tổ tiên |
| 16 | 고향에 내려가다 | 고향에 내려가다 | về quê |
| 17 | 고향에 올라가다 | 고향에 올라가다 | về quê |
새 단어Từ mới
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | 개교기념일 | 개교기녀밀 | ngày thành lập trường |
| 2 | 글쓰기 대회 | 글쓰기 대회 | hội thi viết |
| 3 | 더위팔기 | 글쓰기 대회 | bán cái nóng (tục lệ đuổi cái nóng vào rằm tháng giêng) |
| 4 | 동해 | 동해 | biển Đông |
| 5 | 땅콩 | 땅콩 | lạc, đậu phộng |
| 6 | 문화 체험 | 문화 체험 | trải nghiệm văn hóa |
| 7 | 묵다 | 묵따 | trọ, ở |
| 8 | 민속놀이 | 민속노리 | trò chơi dân gian |
| 9 | 보름달 | 보름딸 | trăng rằm |
| 10 | 부럼 | 부럼 | quả hach |
| 11 | 부침개 | 부침개 | bánh rán, bánh xèo |
| 12 | (차가) 밀리다 | (차가) 밀리다 | kẹt (xe) |
| 13 | 서해 | 서해 | biển Tây |
| 14 | 성탄절 | 성탄절 | Lễ Giáng sinh |
| 15 | 세배 | 세배 | vái lạy |
| 16 | 식물원 | 싱무뤈 | vườn thực vật |
| 17 | 약식 | 약씩 | món ăn bổ dưỡng |
| 18 | 연날리기 | 연날리기 | thả diều |
| 19 | 오곡밥 | 오곡빱 | cơm ngũ cốc |
| 20 | 음력 | 음녁 | âm lịch |
| 21 | 이동 | 이동 | di động |
| 22 | 입에 맞다 | 이베 맏따 | hợp khẩu vị |
| 23 | 쥐불놀이 | 쥐불노리 | trò đốt ống bơ |
| 24 | 차례/제사 | 차레/제사 | cúng, tế lễ |
| 25 | 콘도 | 콘도 | chỗ ở |
| 26 | 학비 | 학삐 | học phí |
| 27 | 호두 | 호두 | quả óc chó |
| 28 | 회식 | 훼식 | liên hoan |
Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Hàn 10 – Quyển 2














