Từ vựng tiếng Nhật – Bài 2

Đặng An Đặng 1969 06/08/2018

Kết thúc bài số 1 rồi, các bạn đã cảm thấy tự tin để bước sang bài số 2 chưa, hãy cùng Thanh Giang học từ vựng tiếng Nhật ở bài số 2 này nhé.

Video hướng dẫn học từ vựng tiếng Nhật – bài 2

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật 

STT Từ vựng Kanji Nghĩa tiếng Việt
1 これ đây
2 あれ kia
3 それ đó
4 この ~ này
5 その ~ đó
6 あの ~ kia
7 ほん
BẢN
sách
8 じしょ 辞書
TỪ THƯ
từ điển
9 ざっし 雑誌
TẠP CHÍ
tạp chí
10 しんぶん 新聞
TÂN VĂN
báo
11 ノート tập
12 てちょう 手帳
THỦTRƯỚNG
sổ tay
13 めいし 名刺
DANH THIẾP
danh thiếp
14 カード card
15 テレホンカード thẻ điện thoại
16 えんびつ 鉛筆
DUYÊN BÚT
bút chì
17 ポールペン bút bi
18 シャープペンシル bút chì kim
19 かぎ
KIỆN
chìa khoá
20 とけい 時計
THỜI KẾ
đồng hồ
21 かさ
TÁN, TẢN
cái ô
22 かばん
BẠC, BÀO
cái cặp
23 カセット>テープ băng (casset)
24 テープレコーダー máy ghi âm
25 テレビ cái TV
26 ラジオ cái radio
27 カメラ cái máy ảnh
28 コンピューター máy vi tính
29 じどうしゃ 自動車
TỰ ĐỘNG XA
xe hơi
30 つくえ
KY, CƠ
cái bàn
31 いす 椅子
Ỷ TỬ
cái ghế
32 チョコレート kẹo sôcôla
33 コーヒー cà phê
34 えいご 英語
ANH NGỮ
tiếng Anh
35 にほんご 日本語
NHẬT BẢN NGỮ
tiếng Nhật
36 ~ご ~語
NGỮ
tiếng ~
37 なん
cái gì
38 そう thế nào
39 ちがいます 違います
VI
không phải, sai rồi
40 そですか thế à?
41 あのう à…ờ (ngập ngừng khi đề nghị hoặc suy nghĩ 1 vấn đề)
42 ほんのきもちです ほんの気持ちです
KHÍ TRÌ
đây là chút lòng thành
43 どうぞ xin mời
44 どうも cám ơn
45 どうもありがとう
ございます
Xin chân thành cảm ơn
46 これからおせわに
なります
これからお世話に
なります
THẾ THOẠI
Từ nay mong được giúp đỡ
47 こちらこそよろしく Chính tôi mới là người mong được giúp đỡ

Như vậy, các em thấy từ vựng tiếng Nhật không quá khó và nó hết sức thú vị phải không nào. Đón xem những bài tiếp theo của Thanh Giang tại đây nhé.

Xem lại: Từ vựng tiếng Nhật – bài 1

Tin Liên Quan