Từ vựng tiếng Hàn bài 1

Đặng An Đặng 5429 09/08/2018

Hãy cùng Thanh Giang tìm hiểu về từ vựng tiếng Hàn bài 1. Những kiến thức cơ bản, từ vựng đơn giản.

나라 – Đất nước

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 한국 한국 Hàn Quốc
2 베트남 베트남 Việt Nam
3 말레이시아 말레이시아 Malaysia
4 일본 일본 Nhật Bản
5 미국 미국 Mỹ
6 중국 중국 Trung Quốc
7 태국 태국 Thái Lan
8 호주 호주 Úc
9 몽골 몽골 Mông Cổ
10 인도네시아 인도네시아 Inđônêsia
11 필리핀 필리핀 Philipin
12 인도 인도 Ấn Độ
13 영국 영국 Anh
14 독일 도길 Đức
15 프랑스 프랑스 Pháp
16 러시아 러시아 Nga

 

직엄 – Nghề nghiệp

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 학생 학생 Học sinh
2 회사원 회사원 Nhân viên công ty
3 은행원 은행원 Nhân viên ngân hàng
4 선생님 선생님 Giáo viên
5 의사 의사 Bác sỹ
6 공무원 공무원 Công chức
7 관광 가이드 관광 가이드 Hướng dẫn viên du lịch
8 주부 주부 Nội trợ
9 약사 약사 Dược sỹ
10 운전기사 운전기사 Lái xe

 

인사말 – Lời chào

STT Câu tiếng Hàn Nghĩa tiếng Việt
1 안녕하세요? Xin chào
2 안녕하십니까? Bạn có khỏe không?
3 안녕히 가세요 Tạm biệt (Đi về bình an)
4 안녕히 계세요 Tạm biệt (Ở lại bình an)
5 처음 뵙겠습니다 Rất hân hạnh được gặp.
6 반갑습니다 Rất vui được gặp.

단어 – Từ mới

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 국어국문학과 구거궁문학꽈 Khoa ngữ văn
2 국적 국쩍 Quốc tịch
3 Vâng
4 대학교 대ː학꾜 Trường đại học
5 대학생 대ː학쌩 Sinh viên
6 보기 보기 Mẫu, ví dụ
7 사람 사람 Người
8 Bạn … (Thêm tên vào trước 씨)
9 아니요 아니요 Không
10 은행 은행 Ngân hàng
11 Này
12 이름 이름 Tên
13 이메일 이메일 Email, thư điện tử
14 Tôi
15 전화 전화 Điện thoại
16 Của tôi
17 주소 주소 Địa chỉ
18 직업 지겁 Nghề nghiệp
19 학과 학꽈 Bộ môn
20 학번 학뻔 Mã số sinh viên
21 학생증 학쌩쯩 Thẻ sinh viên
22 한국어 한ː구거 Tiếng Hàn
23 한국어과 한ː구거과 Khoa Hàn ngữ

 

>>Tham khảo thêm: Video từ vựng tiếng Hàn bài 1 – Quyển 1

Từ vựng tiếng Hàn 2

Tin Liên Quan