Hãy cùng Thanh Giang tìm hiểu về từ vựng tiếng Hàn bài 1. Những kiến thức cơ bản, từ vựng đơn giản.
나라 – Đất nước
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | 
| 1 | 한국 | 한국 | Hàn Quốc | 
| 2 | 베트남 | 베트남 | Việt Nam | 
| 3 | 말레이시아 | 말레이시아 | Malaysia | 
| 4 | 일본 | 일본 | Nhật Bản | 
| 5 | 미국 | 미국 | Mỹ | 
| 6 | 중국 | 중국 | Trung Quốc | 
| 7 | 태국 | 태국 | Thái Lan | 
| 8 | 호주 | 호주 | Úc | 
| 9 | 몽골 | 몽골 | Mông Cổ | 
| 10 | 인도네시아 | 인도네시아 | Inđônêsia | 
| 11 | 필리핀 | 필리핀 | Philipin | 
| 12 | 인도 | 인도 | Ấn Độ | 
| 13 | 영국 | 영국 | Anh | 
| 14 | 독일 | 도길 | Đức | 
| 15 | 프랑스 | 프랑스 | Pháp | 
| 16 | 러시아 | 러시아 | Nga | 
직엄 – Nghề nghiệp
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | 
| 1 | 학생 | 학생 | Học sinh | 
| 2 | 회사원 | 회사원 | Nhân viên công ty | 
| 3 | 은행원 | 은행원 | Nhân viên ngân hàng | 
| 4 | 선생님 | 선생님 | Giáo viên | 
| 5 | 의사 | 의사 | Bác sỹ | 
| 6 | 공무원 | 공무원 | Công chức | 
| 7 | 관광 가이드 | 관광 가이드 | Hướng dẫn viên du lịch | 
| 8 | 주부 | 주부 | Nội trợ | 
| 9 | 약사 | 약사 | Dược sỹ | 
| 10 | 운전기사 | 운전기사 | Lái xe | 
인사말 – Lời chào
| STT | Câu tiếng Hàn | Nghĩa tiếng Việt | 
| 1 | 안녕하세요? | Xin chào | 
| 2 | 안녕하십니까? | Bạn có khỏe không? | 
| 3 | 안녕히 가세요 | Tạm biệt (Đi về bình an) | 
| 4 | 안녕히 계세요 | Tạm biệt (Ở lại bình an) | 
| 5 | 처음 뵙겠습니다 | Rất hân hạnh được gặp. | 
| 6 | 반갑습니다 | Rất vui được gặp. | 
새 단어 – Từ mới
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | 
| 1 | 국어국문학과 | 구거궁문학꽈 | Khoa ngữ văn | 
| 2 | 국적 | 국쩍 | Quốc tịch | 
| 3 | 네 | 네 | Vâng | 
| 4 | 대학교 | 대ː학꾜 | Trường đại học | 
| 5 | 대학생 | 대ː학쌩 | Sinh viên | 
| 6 | 보기 | 보기 | Mẫu, ví dụ | 
| 7 | 사람 | 사람 | Người | 
| 8 | 씨 | 씨 | Bạn … (Thêm tên vào trước 씨) | 
| 9 | 아니요 | 아니요 | Không | 
| 10 | 은행 | 은행 | Ngân hàng | 
| 11 | 이 | 이 | Này | 
| 12 | 이름 | 이름 | Tên | 
| 13 | 이메일 | 이메일 | Email, thư điện tử | 
| 14 | 저 | 저 | Tôi | 
| 15 | 전화 | 전화 | Điện thoại | 
| 16 | 제 | 제 | Của tôi | 
| 17 | 주소 | 주소 | Địa chỉ | 
| 18 | 직업 | 지겁 | Nghề nghiệp | 
| 19 | 학과 | 학꽈 | Bộ môn | 
| 20 | 학번 | 학뻔 | Mã số sinh viên | 
| 21 | 학생증 | 학쌩쯩 | Thẻ sinh viên | 
| 22 | 한국어 | 한ː구거 | Tiếng Hàn | 
| 23 | 한국어과 | 한ː구거과 | Khoa Hàn ngữ | 
>>Tham khảo thêm: Video từ vựng tiếng Hàn bài 1 – Quyển 1
 
							














 
 
 
