Từ vựng tiếng Nhật chủ để về các loại quả

Đặng An Đặng 2316 24/07/2018

Trong bài viết này, Thanh Giang sẽ cung cấp cho các bạn tất cả nhưng từ vựng tiếng Nhật có chủ đề về hoa quả và được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hằng ngày, mời các bạn cùng tham khảo.

Danh sách các từ vựng tiếng Nhật có chủ đề hoa quả

Số TT Tiếng Nhật

(日本語)

Tiếng Việt

(ベトナム語)

1. みかん Quả Quýt
2. もも Quả Đào
3. 梨(なし) Quả Lê
4. ランプータン Quả Chôm Chôm
5. いちご Quả Dâu Tây
6. パイナップル Quả Dứa
7. オレンジ Quả Cam
8. 葡萄(ぶどう) Quả Nho
9. パパイア Quả Đu Đủ
10. りんご Quả Táo
11. 柿(かき) Quả Hồng
12. ザボン Quả Bưởi
13. 砂糖黍(さとうきび) Mía
14. アボカド Quả Bơ
15. すいか Quả Dưa Hấu
16. ライム Chanh (Việt Nam)
17. レモン Chanh Tây
18. タマリンド Quả Me
19. ジャックフルーツ Quả Mít
20. シュガーアップル Quả Na
21. ミルクフルーツ Quả Vú Sữa
22. さくらんぼ Quả Anh Đào (cherry)
23.  ドラゴンフルーツ Quả Thanh Long
24. すもも Quả Mận
25. ざくろ Quả Lựu
26. メロン Quả Dưa Gang
27. ロンガン Quả Nhãn
28. ライチ― Quả Vải
29. キウイ Quả Kiwi
30. ドリアン Quả Sầu Riêng
31. マンゴスチン Quả Măng Cụt
32. スターフルーツ Quả Khế
33. グアバ Quả Ổi
34. ココナッツ Quả Dừa
35. マンゴー Quả Xoài
36. サポジラ Quả Hồng Xiêm
37. 胡瓜(きゅうり) Quả Dưa Chuột
38. アーモンド Hạnh Nhân
39. 梅 (うめ) Quả Mơ
40. 棗 (なつめ) Quả Táo Tàu
41. 胡桃 (くるみ) Quả Óc Chó
42. カシューナッツ Hạt Điều

Mời các bạn cùng theo dõi những bài viết tiếp theo liên quan đến từ vựng tiếng Nhật với nhiều chủ đề khác nhau chỉ có tại Thanh Giang.

Bài viết được quan tâm: Học tiếng Nhật Bản chưa bao giờ dễ dàng đến thế

Tin Liên Quan