Mẫu từ vựng bằng tiếng Nhật dành cho người đi xin việc làm

Đặng An Đặng 1142 25/09/2018

Bạn đang có mong muốn đi xin việc làm tại một Công ty Nhật Bản nào đó, nhưng không tự tin bởi ngôn ngữ tiếng Nhật của mình có hạn. Giải pháp đơn giản nhất là học tủ một số câu hỏi và bộ từ vựng tiếng Nhật dành cho người đi xin việc làm nhé.

học tiếng nhật

Học một số câu hỏi về tiếng Nhật trước khi đi phỏng vấn xin việc

Gợi ý 5 bước học tiếng Nhật hiệu quả cho người mới bắt đầu

Gợi ý những chủ đề học tiếng Nhật giao tiếp thường gặp

Một số câu hỏi bằng tiếng Nhật cho người xin việc làm

Mẫu câu hỏi Chữ Hiragana Phiên âm Lưu ý
Bạn tên gì? 名前は何ですか。 Namae wa nan desu ka? 私は (name) です。
Bạn đến từ đâu? 出身はどこですか。 Shusshin wa doko desu ka? 出身は (đất nước)。Shusshin wa (đất nước).

(đất nước)からきました。(country) kara kimashita.

(quốc tịch)です。(quốc tịch) desu

Bạn sống ở đâu? どこに住んでいますか。 Doko ni sunde imasu ka? 出身は (đất nước)。Shusshin wa (đất nước).

(Vị trí) に住んでいます。

(Vị trí) ni sundeimasu

Công việc của bạn là gì? 仕事は何ですか。 Shigoto wa nan desu ka? 学生です。

Gakusei desu. (Tôi là sinh viên) Hoặc bạn cũng có thể nói:

(Nghềnghiệp) をやっています。 (Nghề nghiệp) wo yatteimasu. (Tôi làm…)

Bạn có thể nói tiếng Nhật? 日本語を話せますか。 Nihongo wo hanasemasu ka? Ngoài ra sẽ có những cách hỏi biến thể khác:

日本語(で/が)大丈夫ですか? Nihongo (de/ga) daijoubu desu ka?

日本語ができますか? Nihongo ga dekimasu ka? icon Một số câu trả lời:

はい、はなせます。

Hai Hanasemasu. (Vâng, tôi có thể nói)

いいえ、あまり話せません。 Iie, amari hanasemasen.(Không, tôi không nói nhiều được)

はい、大丈夫です。

Hai, daijoubu desu. (Vâng, không vấn đề) はい、できます。

Hai, dekimasu. (Vâng, tôi có thể)

Bạn đã học tiếng Nhật được bao lâu rồi? どのくらい日本語を勉強していますか。 Dono kurai nihongo wo benykou shite imasu ka? 一か月間です。

Ikka getsu desu. (Khoảng 1 tháng)

一年間です。 Ichi-nen kan desu. (Khoảng 1 năm)

Bạn đã học tiếng Nhật ở đâu? どこで日本語を学びましたか。 Doko de nihongo wo manabimashita ka? (HIKARI) で学びました。

(HIKARI) de manabimashita. (Tôi đã học ở HIKARI)

自分一人で勉強しています。

Jibun hitori de benkyoushite imasu. (Tôi đang tự học)

オンラインで習っています。

Onrain de naratteimasu. (Tôi học online)

Bạn có thể ăn món ăn Nhật? 日本食が食べられますか。 Nihon shoku ga taberaremasu ka? はい、食べられます。

Hai, taberaremasu. (Vâng, tôi có thể ăn)

いいえ、食べられません。

Iie, taberaremasen. (Không, tôi không thể ăn)

Bạn có thích món ăn Nhật? 日本食が好きですか。 Nihon shoku ga suki desuka? 好きですよ。

Suki desu yo! (Tôi thích)

あまりすきじゃないんです。

Amari suki janaindesu. (Tôi không thực sự thích)

大嫌いです。

o Daikirai desu. (Tôi không thích)

Nó như thế nào? どうですか。 Dou desu ka? (tính từ) で す

(tính từ) desu.

Trên đây là 10 câu hỏi bằng tiếng Nhật dành cho người phỏng vấn xin việc, nếu còn thắc mắc hoặc muốn tư vấn thêm mời các bạn liên hệ tới học viện ngoại ngữ Thanh Giang qua hotline 091 858 2233 để được chi tiết.

Chúc các bạn học tiếng Nhật thành công!

Tin Liên Quan